-13%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 100/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 100/5A

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 150/5A

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 150/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 200/5A

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68

-13%
-13%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 200/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-13%

Chuyển mạch Volt -Ampe

-13%

CHUYỂN MẠCH AMPE 04 VỊ TRÍ

– Kích thước mặt (WxH): 48×60

– Dòng Amps: 20A

-13%

CHUYỂN MẠCH VOLT 07 VỊ TRÍ

Kích thước mặt (WxH): 48×60

Dòng Amps: 20A

-13%

CHUYỂN MẠCH AMPE 04 VỊ TRÍ

– Kích thước mặt (WxH): 64×79

– Dòng Amps: 20A

-13%

CHUYỂN MẠCH VOLT 07 VỊ TRÍ

Kích thước mặt (WxH): 64×79

Dòng Amps: 20A

Cầu chì

-10%

Cầu chì sứ CNC 2A ( RO15 )

5.000 VNĐ4.500 VNĐ

CẦU CHÌ SỨ RT18 2A

– Kích thước: 10×38

– Dòng bảo vệ: 2A

– Điện áp: 380/500V

-10%

Cầu chì sứ CNC 2A ( RO15 )

5.000 VNĐ4.500 VNĐ
-10%

Cầu chì sứ CNC 5A ( RO15 )

5.000 VNĐ4.500 VNĐ

CẦU CHÌ SỨ RT18 5A

– Kích thước: 10×38

– Dòng bảo vệ: 5A

– Điện áp: 380/500V

-10%

Cầu chì sứ CNC 5A ( RO15 )

5.000 VNĐ4.500 VNĐ
-13%

VỎ CẦU CHÌ CÓ ĐÈN BÁO RT18-32X

– Loại: 1 Pha

– Điện áp: 380/500V

– Dòng sử dụng: 32A

Đèn báo

-10%

ĐÈN BÁO PHA MÀU ĐỎ

– Đường kính: D22

– Điện áp: 220VAC

-10%

ĐÈN BÁO PHA MÀU VÀNG

– Đường kính: D22

– Điện áp: 220VAC

-10%

ĐÈN BÁO PHA MÀU XANH LÁ

– Đường kính: D22

– Điện áp: 220VAC

Nút nhấn

-10%

NÚT NHẤN NHẢ KHÔNG ĐÈN MÀU XANH LÁ

– Kích thước: Ø 25mm

– Tiếp điểm: 1NO

Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm

-10%
-10%

NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN MÀU XANH LÁ

– Kích thước: Ø 25mm

– Tiếp điểm: 1NO

– Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm

-10%
-10%

NÚT NHẤN NHẢ KHÔNG ĐÈN MÀU ĐỎ

– Kích thước: Ø 25mm

– Tiếp điểm: 1NC

Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm

-10%

NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN MÀU ĐỎ

– Kích thước: Ø 25mm

– Tiếp điểm: 1NC

– Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm

-10%
-10%

Nút nhấn khẩn 1NO1NC Ø25

35.000 VNĐ31.500 VNĐ

NÚT NHẤN KHẨN MÀU ĐỎ

– Kích thước: Ø 25mm

Tiếp điểm: 1NO+1NC

-10%

Nút nhấn khẩn 1NO1NC Ø25

35.000 VNĐ31.500 VNĐ

Công tắc

-10%

CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ 2 VỊ TRÍ

– Kích thước: Ø 25mm

– Tiếp điểm: 1NO+1NC

-10%
-10%

Công tắc xoay 3 vị trí 2NO Ø25

27.500 VNĐ24.750 VNĐ

CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ 3 VỊ TRÍ

– Kích thước: Ø 25mm

– Tiếp điểm: 2NO

-10%

Công tắc xoay 3 vị trí 2NO Ø25

27.500 VNĐ24.750 VNĐ

Tiếp điểm phụ

-10%

Tiếp điểm phụ 1NO

13.000 VNĐ11.700 VNĐ

TIẾP ĐIỂM PHỤ 

Dạng: 1NO

Dùng gắn thêm cho các nút nhấn của CNC

-10%

Tiếp điểm phụ 1NO

13.000 VNĐ11.700 VNĐ
-10%

Tiếp điểm phụ 1NC

13.000 VNĐ11.700 VNĐ

TIẾP ĐIỂM PHỤ 

Dạng: 1NC

Dùng gắn thêm cho các nút nhấn của CNC

-10%

Tiếp điểm phụ 1NC

13.000 VNĐ11.700 VNĐ
-13%

Biến dòng bảo vệ băng quấn PR 100/5A

1.271.000 VNĐ1.105.800 VNĐ

BIẾN DÒNG BẢO VỆ HẠ THẾ PR 100/5A

Loại băng quấn

Đường kính trong (Ø) : 34mm

Tỉ số: 100/5A

Cấp chính xác: 5P10

Dung lượng: 15VA

-13%

Biến dòng bảo vệ băng quấn PR 100/5A

1.271.000 VNĐ1.105.800 VNĐ
-13%

Biến dòng gắn đế sắt RCT 50/5A

116.000 VNĐ101.000 VNĐ

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 50/5A

Đế sắt, loại đúc tròn

Đường kính trong (Ø) : 34mm

Tỉ số: 50/5A

Cấp chính xác: CL.3

Dung lượng: 1.5VA

Điện áp max: 0.66kV

-13%

Biến dòng gắn đế sắt RCT 50/5A

116.000 VNĐ101.000 VNĐ
-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 50/5A

– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng

– Đường kính trong (Ø) : 23mm

– Tỉ số: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1VA

– Điện áp max: 0.66kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 50/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 75/5A

– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng

– Đường kính trong (Ø) : 23mm

– Tỉ số: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1VA

– Điện áp max: 0.66kV

-13%

Biến dòng bảo vệ băng quấn PR 150/5A

1.150.000 VNĐ1.000.500 VNĐ

BIẾN DÒNG BẢO VỆ HẠ THẾ PR 150/5A

Loại băng quấn

Đường kính trong (Ø) : 34mm

Tỉ số: 150/5A

Cấp chính xác: 5P10

Dung lượng: 15VA

-13%

Biến dòng bảo vệ băng quấn PR 150/5A

1.150.000 VNĐ1.000.500 VNĐ
-13%

Biến dòng gắn đế sắt RCT 75/5A

116.000 VNĐ101.000 VNĐ

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 75/5A

Đế sắt, loại đúc tròn

Đường kính trong (Ø) : 34mm

Tỉ số: 75/5A

Cấp chính xác: CL.3

Dung lượng: 1.5VA

Điện áp max: 0.66kV

-13%

Biến dòng gắn đế sắt RCT 75/5A

116.000 VNĐ101.000 VNĐ
-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 75/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 100/5A

– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng

– Đường kính trong (Ø) : 23mm

– Tỉ số: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp max: 0.66kV

-13%

BIẾN DÒNG BẢO VỆ HẠ THẾ PR 200/5A

Loại băng quấn

Đường kính trong (Ø) : 34mm

Tỉ số: 200/5A

Cấp chính xác: 5P10

Dung lượng: 15VA

-13%

Công tắc hẹn giờ

-13%

Công tắc hẹn giờ Timer 24h TB388

385.000 VNĐ335.000 VNĐ

– Công tắc định thời gian Timer 24h, có pin gắn trên Dinral 35mm

– Dùng cài đặt thời gian tắt/mở thiết bị theo nhu cầu

-13%

Công tắc hẹn giờ Timer 24h TB388

385.000 VNĐ335.000 VNĐ

Thanh đỡ busbar - màu môn

-13%

Thanh đỡ busbar EL – 170/180

33.000 VNĐ28.710 VNĐ

Thanh đỡ busbar EL – 170/180

3 rãnh đơn

 

-13%

Thanh đỡ busbar EL – 170/180

33.000 VNĐ28.710 VNĐ
-13%

Thanh đỡ busbar EL – 270

77.000 VNĐ67.000 VNĐ

Thanh đỡ busbar EL – 270

3 rãnh đôi

 

-13%

Thanh đỡ busbar EL – 270

77.000 VNĐ67.000 VNĐ
-13%

Thanh đỡ busbar EL – 295

97.000 VNĐ84.400 VNĐ

Thanh đỡ busbar EL – 295

4 rãnh đơn

 

-13%

Thanh đỡ busbar EL – 295

97.000 VNĐ84.400 VNĐ
-13%

Thanh đỡ busbar EL – 409

115.000 VNĐ100.100 VNĐ

Thanh đỡ busbar EL – 409

4 rãnh đôi

 

-13%

Thanh đỡ busbar EL – 409

115.000 VNĐ100.100 VNĐ

Gối đỡ SM

-5%

Gối đỡ SM25

6.500 VNĐ6.175 VNĐ

Gối đỡ SM25

– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau

– Kích thước: H25 x D30 mm

 

-5%

Gối đỡ SM25

6.500 VNĐ6.175 VNĐ
-5%

Gối đỡ SM30

8.000 VNĐ7.600 VNĐ

Gối đỡ SM30

– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau

– Kích thước: H30 x D32 mm

 

-5%

Gối đỡ SM30

8.000 VNĐ7.600 VNĐ
-5%

Gối đỡ SM35

9.500 VNĐ9.025 VNĐ

Gối đỡ SM35

– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau

– Kích thước: H35 x D32 mm

 

-5%

Gối đỡ SM35

9.500 VNĐ9.025 VNĐ
-5%

Gối đỡ SM40

11.500 VNĐ10.925 VNĐ

Gối đỡ SM40

– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau

– Kích thước: H40 x D40 mm

 

-5%

Gối đỡ SM40

11.500 VNĐ10.925 VNĐ
-5%

Gối đỡ SM51

12.500 VNĐ11.875 VNĐ

Gối đỡ SM51

– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau

– Kích thước: H51 x D36 mm

 

-5%

Gối đỡ SM51

12.500 VNĐ11.875 VNĐ
-5%

Gối đỡ SM76

24.000 VNĐ22.800 VNĐ

Gối đỡ SM76

– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau

– Kích thước: H76 x D50 mm

 

-5%

Gối đỡ SM76

24.000 VNĐ22.800 VNĐ

Máng cáp nhựa

-5%

Máng cáp nhựa TH/130C

46.000 VNĐ43.700 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/130C

– Kích thước: 25×25

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/130C

46.000 VNĐ43.700 VNĐ
-5%

Máng cáp nhựa TH/108C

67.000 VNĐ63.650 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/108C

– Kích thước: 25×45

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/108C

67.000 VNĐ63.650 VNĐ
-5%

Máng cáp nhựa TH/80C

67.000 VNĐ63.650 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/80C

– Kích thước: 33×33

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/80C

67.000 VNĐ63.650 VNĐ
-5%

Máng cáp nhựa TH/70C

88.000 VNĐ83.600 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/70C

– Kích thước: 33×45

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/70C

88.000 VNĐ83.600 VNĐ
-5%

Máng cáp nhựa TH/56C

99.000 VNĐ94.050 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/56C

– Kích thước: 45×45

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/56C

99.000 VNĐ94.050 VNĐ
-5%

Máng cáp nhựa TH/40C

115.000 VNĐ109.250 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/40C

– Kích thước: 45×65

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/40C

115.000 VNĐ109.250 VNĐ
-5%

Máng cáp nhựa TH/30C

132.000 VNĐ125.400 VNĐ

Máng cáp nhựa TH/30C

– Kích thước: 65×65

– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh

-5%

Máng cáp nhựa TH/30C

132.000 VNĐ125.400 VNĐ

Thanh lược dùng cho MCB tép, Thanh ray, Thanh trung tính

-5%

Thanh lược dùng cho MCB tép 1 pha

80.000 VNĐ76.000 VNĐ

Thanh lược dùng cho MCB tép 1 pha

– Thanh lược cây = 1m

-5%

Thanh lược dùng cho MCB tép 1 pha

80.000 VNĐ76.000 VNĐ
-5%

Thanh lược dùng cho MCB tép 2 pha

180.000 VNĐ171.000 VNĐ

Thanh lược dùng cho MCB tép 2 pha

– Thanh lược cây = 1m

-5%

Thanh lược dùng cho MCB tép 2 pha

180.000 VNĐ171.000 VNĐ
-5%

Thanh lược dùng cho MCB tép 3 pha

250.000 VNĐ237.500 VNĐ

Thanh lược dùng cho MCB tép 3 pha

– Thanh lược cây = 1m

-5%

Thanh lược dùng cho MCB tép 3 pha

250.000 VNĐ237.500 VNĐ
-5%

Thanh ray nhôm

24.000 VNĐ22.800 VNĐ

THANH RAY CÀI MCB TÉP TRONG TỦ ĐIỆN LÀM BẰNG NHÔM / SẮT XI ( CÂY = 1 MÉT )

-5%

Thanh ray nhôm

24.000 VNĐ22.800 VNĐ
-5%

Thanh ray sắt xi

26.000 VNĐ24.700 VNĐ

THANH RAY CÀI MCB TÉP TRONG TỦ ĐIỆN LÀM BẰNG NHÔM / SẮT XI ( CÂY = 1 MÉT )

-5%

Thanh ray sắt xi

26.000 VNĐ24.700 VNĐ
-5%

Thanh trung tính 12P

30.000 VNĐ28.500 VNĐ

THANH TRUNG TÍNH DÙNG CÀI DÂY N HOẶC E TRONG TỦ ĐIỆN

-5%

Thanh trung tính 12P

30.000 VNĐ28.500 VNĐ
-5%

Thanh trung tính 18P

36.000 VNĐ34.200 VNĐ

THANH TRUNG TÍNH DÙNG CÀI DÂY N HOẶC E TRONG TỦ ĐIỆN

-5%

Thanh trung tính 18P

36.000 VNĐ34.200 VNĐ
-5%

Thanh trung tính 22P

42.000 VNĐ39.900 VNĐ

THANH TRUNG TÍNH DÙNG CÀI DÂY N HOẶC E TRONG TỦ ĐIỆN

-5%

Thanh trung tính 22P

42.000 VNĐ39.900 VNĐ
-5%

Thanh trung tính 24P

45.000 VNĐ42.750 VNĐ

THANH TRUNG TÍNH DÙNG CÀI DÂY N HOẶC E TRONG TỦ ĐIỆN

-5%

Thanh trung tính 24P

45.000 VNĐ42.750 VNĐ
-5%

Thanh trung tính 30P

55.000 VNĐ52.250 VNĐ

THANH TRUNG TÍNH DÙNG CÀI DÂY N HOẶC E TRONG TỦ ĐIỆN

-5%

Thanh trung tính 30P

55.000 VNĐ52.250 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 4

1.800 VNĐ1.710 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 4

– Số mét/ cuộn: 200 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 4

1.800 VNĐ1.710 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 5

2.100 VNĐ1.995 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 5

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 5

2.100 VNĐ1.995 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 6

2.300 VNĐ2.185 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 6

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 6

2.300 VNĐ2.185 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 8

2.500 VNĐ2.375 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 8

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 8

2.500 VNĐ2.375 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 10

4.200 VNĐ3.990 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 10

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 10

4.200 VNĐ3.990 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 12

4.800 VNĐ4.560 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 12

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 12

4.800 VNĐ4.560 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 16

8.300 VNĐ7.885 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 16

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 16

8.300 VNĐ7.885 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 18

10.500 VNĐ9.975 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 18

– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 18

10.500 VNĐ9.975 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 20

10.500 VNĐ9.975 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 20

– Số mét/ cuộn: 50 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 20

10.500 VNĐ9.975 VNĐ
-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 22

11.600 VNĐ11.020 VNĐ

Ống co nhiệt hạ thế

– Kích thước: Ф 12

– Số mét/ cuộn: 50 mét/ cuộn

Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng

-5%

Ống co nhiệt hạ thế phi 22

11.600 VNĐ11.020 VNĐ

Quạt hút 220V

-5%

Quạt hút 220V 80×80

95.000 VNĐ90.250 VNĐ
-5%

Quạt hút 220V 80×80

95.000 VNĐ90.250 VNĐ
-5%

Quạt hút 220V 120×120

95.000 VNĐ90.250 VNĐ
-5%

Quạt hút 220V 120×120

95.000 VNĐ90.250 VNĐ
-20%

Quạt hút 220V 160×160

184.000 VNĐ147.800 VNĐ
-20%

Quạt hút 220V 160×160

184.000 VNĐ147.800 VNĐ
-5%

Quạt hút 220V 200×200

345.000 VNĐ327.800 VNĐ
-5%

Quạt hút 220V 200×200

345.000 VNĐ327.800 VNĐ
-5%

Lưới quạt 80×80

8.000 VNĐ7.600 VNĐ
-5%

Lưới quạt 80×80

8.000 VNĐ7.600 VNĐ
-5%

Lưới quạt 120×120

9.500 VNĐ9.025 VNĐ
-5%

Lưới quạt 120×120

9.500 VNĐ9.025 VNĐ
-5%

Lưới quạt 160×160

17.500 VNĐ16.625 VNĐ
-5%

Lưới quạt 160×160

17.500 VNĐ16.625 VNĐ
-5%

Lưới quạt 200×200

26.000 VNĐ24.700 VNĐ
-5%

Lưới quạt 200×200

26.000 VNĐ24.700 VNĐ

Dây xoắn, Dây rút

-5%

Dây xoắn phi 6 YS6

21.000 VNĐ19.950 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 6 YS6

21.000 VNĐ19.950 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 8 YS8

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 8 YS8

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 10 YS10

29.500 VNĐ28.025 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 10 YS10

29.500 VNĐ28.025 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 12 YS12

38.000 VNĐ36.100 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 12 YS12

38.000 VNĐ36.100 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 15 YS15

48.000 VNĐ45.600 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 15 YS15

48.000 VNĐ45.600 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 19 YS19

52.000 VNĐ49.400 VNĐ
-5%

Dây xoắn phi 19 YS19

52.000 VNĐ49.400 VNĐ
-5%

Dây rút 100×3

6.000 VNĐ5.700 VNĐ
-5%

Dây rút 100×3

6.000 VNĐ5.700 VNĐ
-5%

Dây rút 150×4

16.000 VNĐ15.200 VNĐ
-5%

Dây rút 150×4

16.000 VNĐ15.200 VNĐ
-5%

Dây rút 200×4

22.000 VNĐ20.900 VNĐ
-5%

Dây rút 200×4

22.000 VNĐ20.900 VNĐ
-5%

Dây rút 200×5

25.000 VNĐ23.750 VNĐ
-5%

Dây rút 200×5

25.000 VNĐ23.750 VNĐ

Đầu cos và mũ chụp

-5%

Đầu coss SC 2.5

1.400 VNĐ1.330 VNĐ

Đầu coss 2.5 ( Lỗ 4-6 )

-5%

Đầu coss SC 2.5

1.400 VNĐ1.330 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 4.0

1.600 VNĐ1.520 VNĐ

Đầu coss 4 ( Lỗ 4-6 )

-5%

Đầu coss SC 4.0

1.600 VNĐ1.520 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 6.0

1.700 VNĐ1.615 VNĐ

Đầu coss 6 ( Lỗ 6-8 )

-5%

Đầu coss SC 6.0

1.700 VNĐ1.615 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 10

2.100 VNĐ1.995 VNĐ

Đầu coss 10 ( Lỗ 6-8-10 )

-5%

Đầu coss SC 10

2.100 VNĐ1.995 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 16

3.100 VNĐ2.945 VNĐ

Đầu coss 16 ( Lỗ 6-8-10 )

-5%

Đầu coss SC 16

3.100 VNĐ2.945 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 25

4.600 VNĐ4.370 VNĐ

Đầu coss 25 ( Lỗ 6-8-10 )

-5%

Đầu coss SC 25

4.600 VNĐ4.370 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 35

8.600 VNĐ8.170 VNĐ

Đầu coss 35 ( Lỗ 6-8-10 )

-5%

Đầu coss SC 35

8.600 VNĐ8.170 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 50

14.800 VNĐ14.060 VNĐ

Đầu coss 50 ( Lỗ 8-10-12 )

-5%

Đầu coss SC 50

14.800 VNĐ14.060 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 70

21.300 VNĐ20.235 VNĐ

Đầu coss 70 ( Lỗ 8-10-12 )

-5%

Đầu coss SC 70

21.300 VNĐ20.235 VNĐ
-5%

Đầu coss SC 95

33.200 VNĐ31.540 VNĐ

Đầu coss 95 ( Lỗ 10-12-14 )

-5%

Đầu coss SC 95

33.200 VNĐ31.540 VNĐ

Ống nối

-5%

Ống nối đồng 16

4.400 VNĐ4.180 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 16

4.400 VNĐ4.180 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 25

6.400 VNĐ6.080 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 25

6.400 VNĐ6.080 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 35

10.800 VNĐ10.260 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 35

10.800 VNĐ10.260 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 50

15.500 VNĐ14.725 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 50

15.500 VNĐ14.725 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 70

21.600 VNĐ20.520 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 70

21.600 VNĐ20.520 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 95

29.000 VNĐ27.550 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 95

29.000 VNĐ27.550 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 120

39.800 VNĐ37.810 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 120

39.800 VNĐ37.810 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 150

49.200 VNĐ46.740 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 150

49.200 VNĐ46.740 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 185

66.300 VNĐ62.985 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 185

66.300 VNĐ62.985 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 240

105.500 VNĐ100.225 VNĐ
-5%

Ống nối đồng 240

105.500 VNĐ100.225 VNĐ

Coss tròn - chỉa

-5%

Coss chỉa phủ nhựa SV 1.25_3.4Y

20.700 VNĐ19.665 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa SV 1.25_3.4Y

20.700 VNĐ19.665 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa RV 1.25_3.4R

20.700 VNĐ19.665 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa RV 1.25_3.4R

20.700 VNĐ19.665 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa SV 1.25_5Y

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa SV 1.25_5Y

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa RV 1.25_5R

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa RV 1.25_5R

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF 1.25_6R

39.500 VNĐ37.525 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF 1.25_6R

39.500 VNĐ37.525 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF 1.25_8R

41.500 VNĐ39.425 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF 1.25_8R

41.500 VNĐ39.425 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF VF 1.25_10R

45.000 VNĐ42.750 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF VF 1.25_10R

45.000 VNĐ42.750 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa VF 2_3.4 Y

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa VF 2_3.4 Y

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF 2_3.4 R

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss tròn phủ nhựa VF 2_3.4 R

23.000 VNĐ21.850 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa VF 2_5 Y

25.500 VNĐ24.225 VNĐ
-5%

Coss chỉa phủ nhựa VF 2_5 Y

25.500 VNĐ24.225 VNĐ
Tìm đường
Hỗ trợ