Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D

Tụ bù loại dầu 3P 15KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 20.9A

– Kích thước tụ: 275Hx170Wx60D

Tụ bù loại dầu 3P 20KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 27.8A

– Điện áp hoạt động : 415VAC

– Kích thước tụ: 245Hx200Wx120D

Tụ bù loại dầu 3P 25KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 34.8A

– Kích thước tụ: 285Hx200Wx120D

Tụ bù loại dầu 3P 30KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 41.7A

– Kích thước tụ: 305Hx200Wx120D

Tụ bù loại dầu 3P 40KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 55.6A

– Kích thước tụ: 345Hx200Wx120D

Tụ bù loại dầu 3P 50KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 69.6A

– Kích thước tụ: 405Hx200Wx120D

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 65Dx165H

Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 86Dx220H

Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.1A

– Kích thước tụ: 86Dx170H

Tụ bù loại khô 1P 10KVAr 230V – 50Hz

– Dòng điện Max: 43.5A

– Kích thước tụ: 116Dx260H

Tụ bù loại khô 3P 15KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 19.7A

– Kích thước tụ: 86Dx230H

Tụ bù loại khô 3P 20KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 26.2A

– Kích thước tụ: 86Dx275H

Tụ bù loại khô 3P 25KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 32.8A

– Kích thước tụ: 86Dx350H

Tụ bù loại khô 3P 30KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 39.4A

– Kích thước tụ: 96Dx350H

Tụ bù loại khô 3P 40KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 52.6A

– Kích thước tụ: 136Dx305H

Tụ bù loại khô 3P 50KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 65.6A

– Kích thước tụ: 136Dx305H

Tìm đường
Hỗ trợ