Hình ảnh công ty
Giấy phép kinh doanh
Chứng nhận
Sản phẩm bán chạy
Xem tất cảTụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 75Dx170H
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 2.5kW
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
- Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
- Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
- Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz
– Dòng điện Max: 21.7A
– Kích thước tụ: 75Dx170H
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 65Dx165H
Bộ điều khiển tụ bù 04 cấp QR-X4
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Điện áp cấp : 220VAC
– Đóng cắt xoay vòng
– Tự động cài đặt hệ số C.K
– Tự Động đổi cực tính biến dòng
– Bảo vệ quá điện áp
Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp JKW5C-6
– Kích thước mặt (WxH): 120×120
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 3A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
– Điện áp định mức: 230VAC
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.9A
– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D
Thiết bị đóng cắt
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 2.5kW
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
- Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
- Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
- Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 3A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
– Điện áp định mức: 230VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 25A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 0,82A
– Dãi dòng từ : 0.63-1A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 5A 25kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 5A 14kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA
Bộ chuyển đổi nguồn ATS và Cầu dao
Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F301A 3P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 3 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F401A 4P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 4 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 3P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 3 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 4P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 4 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 3 Cực 100A 660V
– Số cực: 3 cực
– Dòng định mức: 100A
Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải
Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 4 Cực 100A 660V
– Số cực: 4 cực
– Dòng định mức: 100A
Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải
Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 2P 100A
– Số cực: 2 cực
– Dòng định mức: 100A
– Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 3P 100A
– Số cực: 3 cực
– Dòng định mức: 100A
– Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 4P 100A
– Số cực: 4 cực
– Dòng định mức: 100A
– Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Bộ điều khiển ATS Osemco ACD – M
– Dùng đưa tín hiệu mất điện về cho ATS và kích đề máy phát điện
– Nguồn cấp điều khiển: 220~230VAC
Tụ bù công suất phản kháng
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 163Hx75D
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.9A
– Kích thước tụ: 170Hx170Wx60D
Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 240V – 50Hz
– Dòng điện Max: 21.7A
– Kích thước tụ: 200Hx75D
Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz
– Dòng điện Max: 21.7A
– Kích thước tụ: 75Dx170H
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 65Dx165H
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.9A
– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.1A
– Kích thước tụ: 155Hx215Wx60D
Tụ bù loại khô 1P 2.5KVAr 250V – 50Hz
– Dòng điện Max: 10.0A
– Kích thước tụ: 140Hx70D
Tụ bù loại khô 3P 2.5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 3.3A
– Kích thước tụ: 135Hx63D
Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 450V – 50Hz
– Dòng điện Max: 12.8A
– Kích thước tụ: 245Hx76D
Cuộn kháng lọc sóng hài
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 25KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V
– Lõi nhôm
Bộ điều khiển tụ bù
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 06 CẤP SHIZUKI MS-6Q-415-50
– Kích thước mặt (WxH): 144×144
– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù DROSSELN MATRIX 04-06 CẤP PFC-6S
– Auto/Man 6 bước
– Auto C/K hoặc cài đặt
– Hiển thị Cos phi, dòng điện, điện áp
– Alarm ZC-UC-OV
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
– Kích thức mặt (WxH): 96×96
Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL2CM4S
– Số cấp đóng cắt: 04 cấp
– Điện áp hoạt động: 220VAC
– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động
– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC
Bộ điều khiển tụ bù 04 cấp QR-X4
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Điện áp cấp : 220VAC
– Đóng cắt xoay vòng
– Tự động cài đặt hệ số C.K
– Tự Động đổi cực tính biến dòng
– Bảo vệ quá điện áp
Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp JKW5C-6
– Kích thước mặt (WxH): 120×120
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp QR-X6
– Kích thước mặt (WxH): 144×144
– Điện áp cấp : 220VAC
– Đóng cắt xoay vòng
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 08 CẤP SHIZUKI MS-8Q-415-50
– Kích thước mặt (WxH): 144×144
– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL5CQ4S
– Số cấp đóng cắt: 04 cấp
– Điện áp hoạt động: 380VAC
– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động
– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm
Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp JKW5C-12
– Kích thước mặt (WxH): 120×120
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
Relay điều khiển - bảo vệ
Biến dòng thứ tự không ZCT 40S
– Đường kính trong D = 40mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Cài đặt mức tác động thấp (Low set) :
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s – 100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2% -1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ mất pha và ngược pha Mikro MX100-400V
– Nguồn cung cấp: 400V AC (+/-20%)
– Gắn trên socket 11 chân tròn
– Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX201A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)
– Thời gian tác động : Hệ số thời gian TM = 0.05 -1
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A
– Nguồn cung cấp : 198 đến 265VAC
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA-24.0A.
– Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec
– Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO)
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
Relay bảo vệ công suất ngược Mikro RPR 415A
– Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ Motor
– Dùng trong hệ thống 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây hoặc 1 pha . Điện áp nguồn cung cấp: 380/440Vpp hoặc 220/240Vpn
– Loại gắn trên Din rail
– Kích thước (h x w x d) : 45 x 71 x 70 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro NX1000A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 198 -265 V AC
– Dòng quá tải: I> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%)
– Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 5.0A) (tức là 2% đến 100%)
– Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0.05s – 99s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Phụ kiện lắp tủ bảng điện
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 20/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Dây - cáp điện
Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758
– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC 105°C
Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500V – TCVN 6610-4
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 600V, NC – JIS C 3342:2000
– 1 ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Giáp băng nhôm bảo vệ
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CXV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R-600V – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Giáp băng nhôm bảo vệ
– Vỏ PVC
Admin 22 Tháng tám
Đại lý thiết bị điện và phụ kiện lắp tủ nhãn hiệu CNC – WIZARD ELECTRICNgày 01-01-2023 Điện Thái Dương hân hạnh được chứng nhận là Đại lý thiết bị điện và phụ kiện lắp tủ nhãn hiệu CNC – WIZARD ELECTRIC sản xuất Trung Quốc tại thị trường Việt Nam.
Admin 01 Tháng sáu
Đại lý tụ bù và cuộn kháng nhãn hiệu SUNNY CAPACITORNgày 01-01-2023 Điện Thái Dương hân hạnh được chứng nhận là Đại lý Phân phối tụ bù và cuộn kháng nhãn hiệu Sunny capacitor san xuất Ân Độ tại thị trường Việt Nam.