Dây điện bọc nhựa PVC VC 1.5 mm2 (F 1.38) – 450/750V – TCVN 6610-3

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 1.5mm2 -600 V – Theo TC UL 758

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1.5mm²

– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C

Dây điện lực hạ thế CV 1mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện bọc nhựa PVC VCm 0.5 mm2 (1×16/0.2 ) – 300/500V – TCVN 6610-3

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 0.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện đôi CADIVI VCmo 2×0.75mm2 -300/500V – TCVN 6610-5

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.75mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện đôi CADIVI VCmd-2×0.5mm2 – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện mềm CADIVI VCmt-2×0.75mm2-300/500V

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.75mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện bọc nhựa PVC VC 2.5 mm2 (F 1.77) – 450/750V – TCVN 6610-3

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 2.5mm2 -600 V – Theo TC UL 758

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2.5mm²

– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C

Dây điện lực hạ thế CV 1.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 2×1.5 mm2 – 300/500V – TCVN 6610-4

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×1.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV 1mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 2mm2 – 600V – NC – JIS C 3342:2000

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DATA 25mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 25mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Giáp bảo vệ :  Giáp 2 lớp băng nhôm

– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV 1mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPE

– Vỏ bọc bên ngoài : nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV 2mm2 – 600V – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPE

– Vỏ bọc bên ngoài : nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV/DATA 25mm2 – 0.6/1kV- TCVN 5935-1

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 25mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Giáp bảo vệ :  2 lớp băng nhôm

– Cách điện : XLPE

-Vỏ bọc bên ngoài: nhựa PVC

Dây điện lực CADIVI AV 16mm2 – 0.6/1kV- AS/NZS 5000.1

  • Ruột dẫn : nhôm
  • Tiết diện : 16mm2
  • Cách điện : nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV 10mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 10mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DATA 16mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 16mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

– Giáp bảo vệ : 2 lớp băng nhôm

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp điện kế

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 2×4 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×4 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 2×6 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×6 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 2×10 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×10 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 2×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×16 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 2×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×25 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 2×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×35 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 3×4 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3x mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 3×6 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×6 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 3×10 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×10 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điện kế CADIVI DK-CVV 3×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×16 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp băng nhôm chống trộm điện

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển CADIVI DVV 2×0.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI DVV/Sc 2×0.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển CADIVI DVV 2×0.75 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.75 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI DVV/Sc 2×0.75 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×0.75 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển CADIVI DVV 2×1 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×1 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI DVV/Sc 2×1 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×1 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển CADIVI DVV 2×1.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×1.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI DVV/Sc 2×1.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×1.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển CADIVI DVV 2×2.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×2.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI DVV/Sc 2×2.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×2.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : vỏ nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại không có giáp bảo vệ CADIVI CXV/S 25 mm2 – 12/20 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 1 lõi
  • Tiết diện : 25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Cách điện : XLPE
  • Lớp bán dẫn : bán dẫn ruột dẫn, bán dẫn cách điện
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×25 mm2 – 12/20(24) kV– TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S/DATA 25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 1 lõi
  • Tiết diện : 25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm
  • Giáp băng bảo vệ : 2 lớp băng nhôm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế CADIVI CXV/SE/DSTA 3×25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Cách điện : XLPE
  • Lớp bán dẫn : bán dẫn ruột dẫn, bán dẫn cách điện
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm
  • Giáp bảo vệ : 2 lớp băng thép mạ kẽm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế CADIVI CXV/S/AWA 25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 1 lõi
  • Tiết diện : 25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Cách điện : XLPE
  • Lớp bán dẫn : bán dẫn ruột dẫn, bán dẫn cách điện
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm
  • Giáp bảo vệ : sợi nhôm giáp quanh lõi
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế CXV/SE/SWA 3×25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Cách điện : XLPE
  • Lớp bán dẫn : bán dẫn ruột dẫn, bán dẫn cách điện
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm cho từng lõi
  • Giáp bảo vệ : sợi thép giáp quanh lõi
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 25mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 25mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 25 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng có chống thấm
  • Tiết diện: 25 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V 25 mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-1995

– Tiết diện : 25mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp vặn xoắn hạ thế

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×10 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×10 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×11 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×11 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×16 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×25 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×35 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×50 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×50 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×70 mm2 – 0.6/1kV- TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×70 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×95 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×120 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×120 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×150 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×150 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CV/FR 1mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : Băng FR – Mica

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CXV/FR 1×1 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×1 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : băng Mica

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CV/FR 1.5mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : Băng FR – Mica

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CXV/FR 1×1.5 mm2 – 0.6/1kV- TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×1.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : băng Mica

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CV/FR 2.5mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : Băng FR – Mica

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CXV/FR 1×2.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×2.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : băng Mica

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CV/FR 4mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 4mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : Băng FR – Mica

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CXV/FR 1×4 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×4 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : băng Mica

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CV/FR 6mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 6mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : Băng FR – Mica

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI CXV/FR 1×6 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×6 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Lớp chống cháy : băng Mica

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : FR-PVC

Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF 1.5mm2 – 450/750V – BS-EN 50525-3-41

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO-LSHF

Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 1×1 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×1 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPE

– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC

Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF 2.5mm2 – 450/750V – BS-EN 50525-3-41

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO-LSHF

Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CV/FRT 2.5mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1.3 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 1×1.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×1.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPE

– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC

Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF 4mm2 – 450/750V – BS-EN 50525-3-41

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 4mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO-LSHF

Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CV/FRT 4mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1.3 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 4mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : FR-PVC

Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 1×12.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1×2.5 mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPE

– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC

Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF 6mm2 – 450/750V – BS-EN 50525-3-41

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 6mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO-LSHF

Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CV/FRT 6mm2 – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1.3 CAT C

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 6mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : FR-PVC

Dây thép trần xoắn CADIVI TK 25mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 25mm²

– Ruột dẫn : thép

Dây đồng trần xoắn CADIVI C 10mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 10mm²

– Ruột dẫn : đồng

Dây nhôm lõi thép CADIVI As 50/8 mm2 – TCVN 5064

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 50/8 mm²

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

Dây nhôm trần xoắn CADIVI A 50mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 50mm²

– Ruột dẫn : nhôm

Dây nhôm lõi thép CADIVI As 50/8 mm2 – TCVN 5064

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 70/11 mm²

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

Dây thép trần xoắn CADIVI TK 35mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 35mm²

– Ruột dẫn : thép

Dây nhôm trần xoắn CADIVI A 70mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 70mm²

– Ruột dẫn : nhôm

Dây đồng trần xoắn CADIVI C 16mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 16mm²

– Ruột dẫn : đồng

Dây đồng trần xoắn CADIVI C 25mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 25mm²

– Ruột dẫn : đồng

Dây thép trần xoắn CADIVI TK 50mm2

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 50mm²

– Ruột dẫn : thép

Cáp năng lượng mặt trời

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 1.5mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 1.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 2.5mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 2.5mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 4mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 4mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 6mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 6mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 10mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 10mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 16mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 16mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 25mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 25mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 35mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 35mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 50mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 50mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Cáp năng lượng mặt trời Cadivi H1Z2Z2-K 70mm2 – 1.5 kV DC – EN 50168

– Số lõi : 1 lõi

– Tiết diện : 70mm²

– Ruột dẫn : đồng

– Cách điện : XLPO

– Vỏ : XLPO

Tìm đường
Hỗ trợ