-45%

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%
-45%

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%
-45%

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%
-45%

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

RCCB, RCBO, ELCB ( CB chống rò ) MITSUBISHI

MCCB ( APTOMAT KHỐI ) MITSUBISHI

MCCB ( APTOMAT KHỐI ) MITSUBISHI_ LOẠI CHỈNH DÒNG

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1250A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1250A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

CONTACTOR ( khởi động từ ) MITSUBISHI

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T10 3P 9A

– Dòng định mức: 9A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1a hoặc 1b

– Công suất 4kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T12 3P 12A

– Dòng định mức: 12A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1a1b hoặc 2a hoặc 2b

– Công suất 5.5kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T20 3P 18A

– Dòng định mức: 18A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a

– Công suất 7.5kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T21 3P 23A

– Dòng định mức: 23A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 11kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T25 3P 30A

– Dòng định mức: 30A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 15kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T32 3P 32A

– Dòng định mức: 32A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Công suất 15kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T35 3P 40A

– Dòng định mức: 40A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 18.5kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T50 3P 50A

– Dòng định mức: 50A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 22kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T65 3P 65A

– Dòng định mức: 65A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 30kW

-48%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T80 3P 85A

– Dòng định mức: 85A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 45kW

RELAY nhiệt ( đuôi nhiệt ) MITSUBISHI

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0,12A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.1-0.16A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0,17A

– Dãi dòng từ : 0.14-0.22A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.24A

– Dãi dòng từ : 0.20-0.32A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.35A

– Dãi dòng từ : 0.28-0.42A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.5A

– Dãi dòng từ : 0.4-0.6A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.7A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.55-0.85A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.9A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.7-1.1A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 1.3A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.0-1.6A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 1.7A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.4-2.0A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-48%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 2.1A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.7-2.5A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

Tìm đường
Hỗ trợ