Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 76Dx165H

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 76Dx165H

Tụ bù loại khô 1P 10KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 43.5A

– Kích thước tụ: 116Dx160H

Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.1A

– Kích thước tụ: 76Dx195H

Tụ bù loại khô 3P 15KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 19.7A

– Kích thước tụ: 86Dx225H

Tụ bù loại khô 3P 20KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 26.2A

– Kích thước tụ: 86Dx265H

Tụ bù loại khô 3P 25KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 32.8A

– Kích thước tụ: 116Dx215H

Tụ bù loại khô 3P 30KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 39.4A

– Kích thước tụ: 116Dx245H

Tụ bù loại khô 3P 40KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 52.4A

– Kích thước tụ: 136Dx275H

Tụ bù loại khô 3P 50KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 65.6A

– Kích thước tụ: 136Dx275H

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: H187xW170xD60

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.1A

– Kích thước tụ: H237xW170xD60

Tụ bù loại dầu 3P 15KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 20.9A

– Kích thước tụ: H237xW170xD60

Tụ bù loại dầu 3P 15KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 19.7A

– Kích thước tụ: H287xW170xD60

Tụ bù loại dầu 3P 20KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 27.8A

– Kích thước tụ: H287xW170xD60

Tụ bù loại dầu 3P 20KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 26.2A

– Kích thước tụ: H230xW200xD120

Tụ bù loại dầu 3P 25KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 34.8A

– Kích thước tụ: H230xW200xD120

Tụ bù loại dầu 3P 25KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 32.8A

– Kích thước tụ: H240xW200xD120

Tụ bù loại dầu 3P 30KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 41.7A

– Kích thước tụ: H270xW200xD120

Tụ bù loại dầu 3P 30KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 39.4A

– Kích thước tụ: H280xW200xD120

Tìm đường
Hỗ trợ