Hình ảnh công ty

Giấy phép kinh doanh

Chứng nhận

Sản phẩm bán chạy

Xem tất cả

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 75Dx170H

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 2.5kW

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm

  • Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
  • Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
  • Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

 

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ
-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ

Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 75Dx170H

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 65Dx165H

Bộ điều khiển tụ bù 04 cấp QR-X4

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Điện áp cấp : 220VAC

– Đóng cắt xoay vòng

– Tự động cài đặt hệ số C.K

– Tự Động đổi cực tính biến dòng

– Bảo vệ quá điện áp

-15%

Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp JKW5C-6

– Kích thước mặt (WxH): 120×120

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 3A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D

Thiết bị đóng cắt

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 2.5kW

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm

  • Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
  • Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
  • Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

 

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ
-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ
-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 3A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 25A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 0.82(0.63-1)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 0,82A

– Dãi dòng từ : 0.63-1A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

 

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 0.82(0.63-1)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 5A 25kA

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 5A 14kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA

-43%
Xem tất cả

Bộ chuyển đổi nguồn ATS và Cầu dao

-31%

Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F301A 3P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 3 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

– Cực đấu nối nằm phía trước

-31%

Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F401A 4P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 4 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

– Cực đấu nối nằm phía trước

-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 3P 100A

8.200.000 VNĐ5.166.000 VNĐ

Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 3P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 3 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 3P 100A

8.200.000 VNĐ5.166.000 VNĐ
-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 4P 100A

9.800.000 VNĐ6.174.000 VNĐ

Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 4P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 4 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 4P 100A

9.800.000 VNĐ6.174.000 VNĐ
-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 3 cực 100A 660V

1.166.000 VNĐ1.049.400 VNĐ

Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 3 Cực 100A 660V

– Số cực: 3 cực

– Dòng định mức: 100A

Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải

-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 3 cực 100A 660V

1.166.000 VNĐ1.049.400 VNĐ
-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 4 cực 100A 660V

1.592.000 VNĐ1.432.800 VNĐ

Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 4 Cực 100A 660V

– Số cực: 4 cực

– Dòng định mức: 100A

Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải

-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 4 cực 100A 660V

1.592.000 VNĐ1.432.800 VNĐ
-31%

Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 2P 100A

Số cực: 2 cực

Dòng định mức: 100A

Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON

Cực đấu nối nằm phía trước

-31%
-31%

Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 3P 100A

Số cực: 3 cực

Dòng định mức: 100A

Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON

Cực đấu nối nằm phía trước

-31%
-31%

Bộ chuyển nguồn ATS Osemco OSS-61 TN 4P 100A

14.800.000 VNĐ10.212.000 VNĐ

Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 4P 100A

Số cực: 4 cực

Dòng định mức: 100A

Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON

Cực đấu nối nằm phía trước

-31%

Bộ chuyển nguồn ATS Osemco OSS-61 TN 4P 100A

14.800.000 VNĐ10.212.000 VNĐ
-30%

Bộ điều khiển ATS OSEMCO ACD-M

7.000.000 VNĐ4.900.000 VNĐ

Bộ điều khiển ATS Osemco ACD – M

– Dùng đưa tín hiệu mất điện về cho ATS và kích đề máy phát điện

– Nguồn cấp điều khiển: 220~230VAC

-30%

Bộ điều khiển ATS OSEMCO ACD-M

7.000.000 VNĐ4.900.000 VNĐ
Xem tất cả

Tụ bù công suất phản kháng

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 163Hx75D

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: 170Hx170Wx60D

Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 240V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 200Hx75D

Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 75Dx170H

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 65Dx165H

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.1A

– Kích thước tụ: 155Hx215Wx60D

Tụ bù loại khô 1P 2.5KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 10.0A

– Kích thước tụ: 140Hx70D

Tụ bù loại khô 3P 2.5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 3.3A

– Kích thước tụ: 135Hx63D

Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 12.8A

– Kích thước tụ: 245Hx76D

Xem tất cả

Cuộn kháng lọc sóng hài

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V

– Lõi sắt

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 10KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V

– Lõi sắt

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 15KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 20KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V

– Lõi sắt

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 25KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V

– Lõi nhôm

Xem tất cả

Bộ điều khiển tụ bù

BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 06 CẤP SHIZUKI MS-6Q-415-50

– Kích thước mặt (WxH): 144×144

– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC

-35%

Bộ điều khiển tụ bù DROSSELN MATRIX 04-06 CẤP PFC-6S

– Auto/Man 6 bước

– Auto C/K hoặc cài đặt

– Hiển thị Cos phi, dòng điện, điện áp

– Alarm ZC-UC-OV

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

– Kích thức mặt (WxH): 96×96

 

Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL2CM4S

– Số cấp đóng cắt: 04 cấp

– Điện áp hoạt động: 220VAC

– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động

– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm

-38%

Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50

– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay

– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)

– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual

– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm

– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC 

Bộ điều khiển tụ bù 04 cấp QR-X4

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Điện áp cấp : 220VAC

– Đóng cắt xoay vòng

– Tự động cài đặt hệ số C.K

– Tự Động đổi cực tính biến dòng

– Bảo vệ quá điện áp

-15%

Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp JKW5C-6

– Kích thước mặt (WxH): 120×120

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp QR-X6

– Kích thước mặt (WxH): 144×144

– Điện áp cấp : 220VAC

– Đóng cắt xoay vòng

BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 08 CẤP SHIZUKI MS-8Q-415-50

– Kích thước mặt (WxH): 144×144

– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC

Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL5CQ4S

– Số cấp đóng cắt: 04 cấp

– Điện áp hoạt động: 380VAC

– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động

– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm

-15%

Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp JKW5C-12

– Kích thước mặt (WxH): 120×120

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

Xem tất cả

Relay điều khiển - bảo vệ

-38%

Rơle bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A

3.220.000 VNĐ1.997.000 VNĐ

Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A

– Loại gắn mặt tủ

– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)

Thời gian tác động : Hệ số thời gian TM = 0.05 -1

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.

-38%

Rơle bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A

3.220.000 VNĐ1.997.000 VNĐ
-38%

Rơle bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A

2.320.000 VNĐ1.439.000 VNĐ

Relay bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A

– Loại gắn mặt tủ

– Cài đặt mức tác động thấp (Low set) :
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A 
– 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng
thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s – 100s).
– 
Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2% -1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s)

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.

-38%

Rơle bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A

2.320.000 VNĐ1.439.000 VNĐ
-38%

Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro R1000-230A

– Loại gắn mặt tủ

– Nguồn cấp: 198 -265 V AC

– Cài đặt mức tác động thấp (Low-set):
+ Dòng quá tải: I> = (0.5A – 12.5A) (tức là 10% đến 250%).
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A 
– 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng
thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 
1.00. Hoặc thời gian xác định t> = (0.03s -100s).
– 
Cài đặt mức tác động cao (High-set):
+ Dòng ngắn mạch: I>>, I>>> = OFF/ (0.5A – 100A) ( tức là 10% đến 2000%).
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A 
– 50A) (tức là 2%-1000%).
+ Thời gian tác động: xác định t>> = (0.03s – 100s).

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.

-38%

Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50

– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay

– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)

– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual

– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm

– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC 

-38%

Relay bảo vệ công suất ngược Mikro RPR 415A

– Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ Motor

– Dùng trong hệ thống 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây hoặc 1 pha . Điện áp nguồn cung cấp: 380/440Vpp hoặc 220/240Vpn

– Loại gắn trên Din rail

– Kích thước (h x w x d) : 45 x 71 x 70 mm

 

-38%

Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD

5.540.000 VNĐ3.435.000 VNĐ

Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD

– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU

– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD

– Loại gắn trên mặt tủ

Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm

-38%

Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD

5.540.000 VNĐ3.435.000 VNĐ
-38%

Rơle bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A

2.130.000 VNĐ1.321.000 VNĐ

Relay bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A

– Nguồn cung cấp : 198 đến 265VAC
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA-24.0A.
– 
Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec
– 
Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO)

– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm

-38%

Rơle bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A

2.130.000 VNĐ1.321.000 VNĐ
-38%

Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX201A-240A

– Loại gắn mặt tủ

Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)

Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.

-38%
-38%

Biến dòng thứ tự không ZCT 40S

– Đường kính trong D = 40mm

-38%
-38%

Relay bảo vệ mất pha và ngược pha Mikro MX100-400V

– Nguồn cung cấp: 400V AC (+/-20%)

– Gắn trên socket 11 chân tròn

– Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm

Xem tất cả

Phụ kiện lắp tủ bảng điện

-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%
-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Loại ngoài trời IP65

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-35%
-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Loại ngoài trời IP65

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 20/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

Xem tất cả

Dây - cáp điện

Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758

– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC 105°C

Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500V – TCVN 6610-4

– 2 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV – 600V, NC – JIS C 3342:2000

– 1 ruột đồng

– Cách điện PVC

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

– Giáp băng nhôm bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CXV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R-600V – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng nhôm bảo vệ

– Vỏ PVC

Xem tất cả
Tin tức mới nhất

Admin 22 Tháng tám

Đại lý thiết bị điện và phụ kiện lắp tủ nhãn hiệu CNC – WIZARD ELECTRIC

Ngày 01-01-2023 Điện Thái Dương hân hạnh được chứng nhận là Đại lý thiết bị điện và phụ kiện lắp tủ nhãn hiệu CNC – WIZARD ELECTRIC sản xuất Trung Quốc tại thị trường Việt Nam.

Admin 01 Tháng sáu

Đại lý tụ bù và cuộn kháng nhãn hiệu SUNNY CAPACITOR

Ngày 01-01-2023 Điện Thái Dương hân hạnh được chứng nhận là Đại lý Phân phối tụ bù và cuộn kháng nhãn hiệu Sunny capacitor san xuất Ân Độ tại thị trường Việt Nam.

Xem tất cả
Tìm đường
Hỗ trợ