Tụ bù loại vuông 1P 2.5KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 10A

– Kích thước tụ: 130Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 5KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.4A

– Kích thước tụ: 130Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 1P 5KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 20A

– Kích thước tụ: 130Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 10KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 12.8A

– Kích thước tụ: 130Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 1P 10KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 40A

– Kích thước tụ: 210Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 15KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 19.2A

– Kích thước tụ: 185Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 20KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 25.7A

– Kích thước tụ: 210Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 25KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 32.1A

– Kích thước tụ: 245Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 30KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 38.5A

– Kích thước tụ: 290Hx204Wx68D

Tụ bù loại vuông 3P 40KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 51.3A

– Kích thước tụ: 265Hx220Wx95D

Tụ khô tròn 3P 450V

Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 12.8A

– Kích thước tụ: 245Hx76D

Tụ bù loại khô 3P 15KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 19.2A

– Kích thước tụ: 245Hx86D

Tụ bù loại khô 3P 20KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 25.7A

– Kích thước tụ: 290Hx86D

Tụ bù loại khô 3P 25KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 32.1A

– Kích thước tụ: 290Hx116D

Tụ bù loại khô 3P 30KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 38.5A

– Kích thước tụ: 290Hx116D

Tìm đường
Hỗ trợ