Biến dòng băng quấn MR

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 50/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 75/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 100/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 150/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 200/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 250/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 250/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 300/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 40mm

– Tỉ số: 300/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 400/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 60mm

– Tỉ số: 400/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 500/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 60mm

– Tỉ số: 500/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 600/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 60mm

– Tỉ số: 600/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 800/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 85mm

– Tỉ số: 800/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 1000/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 85mm

– Tỉ số: 1000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 1200/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 85mm

– Tỉ số: 1200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 10VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 1600/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 125mm

– Tỉ số: 1600/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 10VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 2000/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 125mm

– Tỉ số: 2000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 2500/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 125mm

– Tỉ số: 2500/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 3000/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 125mm

– Tỉ số: 3000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 4000/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 125mm

– Tỉ số: 4000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 5000/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 125mm

– Tỉ số: 5000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%
-13%

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 6300/5A

– Loại băng quấn

– Đường kính trong (Ø) : 135mm

– Tỉ số: 6300/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp max: 0.72kV

-13%
Tìm đường
Hỗ trợ