Biến dòng gắn đế sắt RCT
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 50/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 50/5A
Cấp chính xác: CL.3
Dung lượng: 1.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 75/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 75/5A
Cấp chính xác: CL.3
Dung lượng: 1.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 100/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 100/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 2.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 150/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 150/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 2.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 200/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 200/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 2.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 250/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 250/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 2.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 300/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 300/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 2.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 400/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 58mm
Tỉ số: 400/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 500/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 58mm
Tỉ số: 500/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 600/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 58mm
Tỉ số: 600/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 800/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 89mm
Tỉ số: 800/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 1000/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 89mm
Tỉ số: 1000/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 1200/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 89mm
Tỉ số: 1200/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 10VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 1600/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 109mm
Tỉ số: 1600/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 10VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 2000/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 109mm
Tỉ số: 2000/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 15VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 2500/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 109mm
Tỉ số: 2500/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 15VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 3000/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 109mm
Tỉ số: 3000/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 15VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 4000/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 109mm
Tỉ số: 4000/5A
Cấp chính xác: CL.1
Dung lượng: 15VA
Điện áp max: 0.66kV