Biến dòng vuông MSQ
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 50/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 75/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 100/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 150/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 200/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 250/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 250/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 300/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 300/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 400/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 31mm
– Tỉ số: 400/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 500/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 31mm
– Tỉ số: 500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 600/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 46mm
– Tỉ số: 600/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 800/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 46mm
– Tỉ số: 800/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 1000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 46mm
– Tỉ số: 1000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 1200/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 46mm
– Tỉ số: 1200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 1600/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 46mm
– Tỉ số: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 2000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 62mm
– Tỉ số: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 2500/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Tỉ số: 2500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 2500/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 62mm
– Tỉ số: 2500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 3000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Tỉ số: 3000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 3000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 62mm
– Tỉ số: 3000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 4000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Tỉ số: 4000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 4000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 62mm
– Tỉ số: 4000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 5000/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Tỉ số: 5000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 6300/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Tỉ số: 6300/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 6300/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Tỉ số: 4000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp max: 0.66kV