ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 100/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 100/5A
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 150/5A
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 150/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 200/5A
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 200/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
Chuyển mạch Volt -Ampe
CHUYỂN MẠCH AMPE 04 VỊ TRÍ
– Kích thước mặt (WxH): 48×60
– Dòng Amps: 20A
CHUYỂN MẠCH VOLT 07 VỊ TRÍ
Kích thước mặt (WxH): 48×60
Dòng Amps: 20A
CHUYỂN MẠCH AMPE 04 VỊ TRÍ
– Kích thước mặt (WxH): 64×79
– Dòng Amps: 20A
CHUYỂN MẠCH VOLT 07 VỊ TRÍ
Kích thước mặt (WxH): 64×79
Dòng Amps: 20A
Cầu chì
CẦU CHÌ SỨ RT18 2A
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 2A
– Điện áp: 380/500V
CẦU CHÌ SỨ RT18 5A
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 5A
– Điện áp: 380/500V
VỎ CẦU CHÌ CÓ ĐÈN BÁO RT18-32X
– Loại: 1 Pha
– Điện áp: 380/500V
– Dòng sử dụng: 32A
Đèn báo
ĐÈN BÁO PHA MÀU ĐỎ
– Đường kính: D22
– Điện áp: 220VAC
ĐÈN BÁO PHA MÀU VÀNG
– Đường kính: D22
– Điện áp: 220VAC
ĐÈN BÁO PHA MÀU XANH LÁ
– Đường kính: D22
– Điện áp: 220VAC
Nút nhấn
NÚT NHẤN NHẢ KHÔNG ĐÈN MÀU XANH LÁ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NO
Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm
NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN MÀU XANH LÁ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NO
– Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm
NÚT NHẤN NHẢ KHÔNG ĐÈN MÀU ĐỎ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NC
Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm
NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN MÀU ĐỎ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NC
– Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm
Công tắc
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ 2 VỊ TRÍ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NO+1NC
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ 3 VỊ TRÍ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 2NO
Tiếp điểm phụ
BIẾN DÒNG BẢO VỆ HẠ THẾ PR 100/5A
Loại băng quấn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 100/5A
Cấp chính xác: 5P10
Dung lượng: 15VA
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 50/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 50/5A
Cấp chính xác: CL.3
Dung lượng: 1.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 50/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 50/5A
– Loại băng quấn
– Đường kính trong (Ø) : 40mm
– Tỉ số: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.72kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 75/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG BẢO VỆ HẠ THẾ PR 150/5A
Loại băng quấn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 150/5A
Cấp chính xác: 5P10
Dung lượng: 15VA
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ RCT 75/5A
Đế sắt, loại đúc tròn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 75/5A
Cấp chính xác: CL.3
Dung lượng: 1.5VA
Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 75/5A
– Loại băng quấn
– Đường kính trong (Ø) : 40mm
– Tỉ số: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.72kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 100/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG BẢO VỆ HẠ THẾ PR 200/5A
Loại băng quấn
Đường kính trong (Ø) : 34mm
Tỉ số: 200/5A
Cấp chính xác: 5P10
Dung lượng: 15VA
Công tắc hẹn giờ
– Công tắc định thời gian Timer 24h, có pin gắn trên Dinral 35mm
– Dùng cài đặt thời gian tắt/mở thiết bị theo nhu cầu
Thanh đỡ busbar - màu môn
Gối đỡ SM
Gối đỡ SM25
– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau
– Kích thước: H25 x D30 mm
Gối đỡ SM30
– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau
– Kích thước: H30 x D32 mm
Gối đỡ SM35
– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau
– Kích thước: H35 x D32 mm
Gối đỡ SM40
– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau
– Kích thước: H40 x D40 mm
Gối đỡ SM51
– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau
– Kích thước: H51 x D36 mm
Gối đỡ SM76
– Sứ quả tròn sản xuất từ BMC đúc, có lỗ ren bắt ốc làm từ đồng thau
– Kích thước: H76 x D50 mm
Máng cáp nhựa
Máng cáp nhựa TH/130C
– Kích thước: 25×25
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Máng cáp nhựa TH/108C
– Kích thước: 25×45
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Máng cáp nhựa TH/80C
– Kích thước: 33×33
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Máng cáp nhựa TH/70C
– Kích thước: 33×45
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Máng cáp nhựa TH/56C
– Kích thước: 45×45
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Máng cáp nhựa TH/40C
– Kích thước: 45×65
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Máng cáp nhựa TH/30C
– Kích thước: 65×65
– Máng nhựa đi dây trong tủ điện – 1.7m/ thanh
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 4
– Số mét/ cuộn: 200 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 5
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 6
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 8
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 10
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 12
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 16
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 18
– Số mét/ cuộn: 100 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 20
– Số mét/ cuộn: 50 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng
Ống co nhiệt hạ thế
– Kích thước: Ф 12
– Số mét/ cuộn: 50 mét/ cuộn
Ống co nhiệt hạ thế dùng bọc dây điện – thanh cái đồng