Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 2000/5A (MCT/1/15/2000/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 400/5A (MCT/400/1/10)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 400/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 2500/5A (MCT/1/15/2500/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 2500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 500/5A (MCT/500/1/10)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 3000/5A (MCT/1/15/3000/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 3000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 600/5A (MCT/600/1/10)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 600/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 3200/5A (MCT/1/15/3200/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 3200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 630/5A (MCT/630/1/10)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 630/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 4000/5A (MCT/1/15/4000/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 4000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 200/5A (MCT/200/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 5000/5A (MCT/1/15/5000/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 5000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 250/5A (MCT/250/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 250/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 6000/5A (MCT/1/15/6000/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 6000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 300/5A (MCT/300/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 300/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 6300/5A (MCT/1/15/6300/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 6300/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 400/5A (MCT/400/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 400/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 500/5A (MCT/500/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 600/5A (MCT/600/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 600/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 630/5A (MCT/630/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 630/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 800/5A (MCT/800/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 800/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1000/5A (MCT/1000/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 1000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1200/5A (MCT/1200/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 1200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1250/5A (MCT/1250/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 1250/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1600/5A (MCT/1600/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 2000/5A (MCT/2000/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 2500/5A (MCT/2500/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 2500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 3000/5A (MCT/3000/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 3000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 3200/5A (MCT/3200/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 3200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 4000/5A (MCT/4000/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 4000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 5000/5A (MCT/5000/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 5000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 6000/5A (MCT/6000/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 6000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 6300/5A (MCT/6300/1/15)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 6300/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 50/5A (MCT/3/5/50)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 75/5A (MCT/3/5/75)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 100/5A (MCT/1/5/100)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV