Biến dòng loại đúc EPOXY

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 800/5A (MCT/800/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 800/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 6000/5A (PCT/6000/510/15)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 6000/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1000/5A (MCT/1000/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 1000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 6300/5A (PCT/6300/510/15)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 6300/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1200/5A (MCT/1200/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 1200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 100/5A (PCT/510/5/100)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1250/5A (MCT/1250/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 1250/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 150/5A (PCT/510/5/150)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 1600/5A (MCT/1600/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 1600/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 200/5A (PCT/510/5/200)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 2000/5A (MCT/2000/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 2000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 250/5A (PCT/510/5/250)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 250/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 2500/5A (MCT/2500/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 2500/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 300/5A (PCT/510/5/300)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 300/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 3000/5A (MCT/3000/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 3000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 400/5A (PCT/510/5/400)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 400/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 3200/5A (MCT/3200/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 3200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 500/5A (PCT/510/5/500)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 500/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 4000/5A (MCT/4000/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 4000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 600/5A (PCT/510/5/600)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 600/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 5000/5A (MCT/5000/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 5000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 630/5A (PCT/510/5/630)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 630/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 6000/5A (MCT/6000/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 6000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 100/5A (PCT/510/10/100)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 10VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 6300/5A (MCT/6300/1/15)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 6300/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 150/5A (PCT/510/15/150)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 50/5A (MCT/3/5/50)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 200/5A (PCT/510/15/200)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 75/5A (MCT/3/5/75)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 250/5A (PCT/510/15/250)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 250/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 100/5A (MCT/1/5/100)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 300/5A (PCT/510/15/300)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 300/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 150/5A (MCT/1/5/150)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 400/5A (PCT/510/15/400)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 400/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 200/5A (MCT/1/5/200)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

Tìm đường
Hỗ trợ