Biến dòng đo lường
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 100/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 150/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 3.75VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 200/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 200/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 250/5A (MBH-40)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 250/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 300/5A (MBH-40)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 300/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 400/5A (MBH-40)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 400/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 500/5A (MBH-40)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 500/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 600/5A (MBH-40)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 600/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 800/5A (MBH-60)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 800/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1000/5A (MBH-60)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1200/5A (MBH-60)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1200/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 800/5A (MBH-80II)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 800/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1000/5A (MBH-80II)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1200/5A (MBH-80II)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1200/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1600/5A (MBH-80II)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 2000/5A (MBH-80II)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1600/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 2000/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 2500/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 2500/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 3000/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 3000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV