Biến dòng đo lường MASTER MCT 2000/5A (MBH-80II)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-800/5A (MRT3P-214)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA
– Khoảng cách tâm lỗ: 70mm
– Tỉ số biến dòng: 800/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1600/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 2000/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 2500/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 2500/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 3000/5A (MBH-100)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 3000/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
- 1
- 2