4 Pha
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 600A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 800A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 1000A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 1200A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 1600A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 2000A 80kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 80kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 2500A 80kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2500A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 80kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 3200A 80kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 3200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 80kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 4000A 80kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 4000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 80kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 5000A 120kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 5000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 120kA