Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1250A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1250A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1600A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1600A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 2000A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 2000A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1250A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1250A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1600A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1600A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 2000A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 2000A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…