4 Pha

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1250A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1600A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 2000A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 2000A 85kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 2500A 85kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2500A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 3200A 85kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 3200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 4000A 85kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 4000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 4000A 130kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 4000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 5000A 130kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 5000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 6300A 130kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 6300A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

Tìm đường
Hỗ trợ