4 Pha

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1000A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1250A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1600A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 2000A 85kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 2500A 85kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 2500A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 3200A 85kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 3200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 4000A 85kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 4000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 4000A 100kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 4000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 5000A 100kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 5000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 6300A 120kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 6300A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 120kA

Tìm đường
Hỗ trợ