Có phụ kiện ( AG6 )

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 630A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 800A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1000A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1000A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1250A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-42%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1250A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1600A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1600A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Không phụ kiện ( NG5 )

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 630A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 800A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1000A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1000A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1250A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1250A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1600A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1600A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Tìm đường
Hỗ trợ