Tụ khô 3P 440V
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 163Hx75D
Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.1A
– Kích thước tụ: 201Hx75D
Tụ bù loại khô 3P 15KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 19.7A
– Kích thước tụ: 238Hx75D
Tụ bù loại khô 3P 20KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 26.3A
– Kích thước tụ: 238Hx85D
Tụ bù loại khô 3P 25KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 32.9A
– Kích thước tụ: 238Hx100D
Tụ bù loại khô 3P 30KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 39.4A
– Kích thước tụ: 238Hx100D
Tụ bù loại khô 3P 40KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 52.5A
– Kích thước tụ: 238Hx120D
Tụ bù loại khô 3P 50KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 65.7A
– Kích thước tụ: 238Hx120D
Tụ khô 3P 415V
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.96A
– Kích thước tụ: 163Hx75D
Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.9A
– Kích thước tụ: 201Hx75D
Tụ bù loại khô 3P 15KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 20.9A
– Kích thước tụ: 201Hx85D
Tụ bù loại khô 3P 20KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 27.9A
– Kích thước tụ: 238Hx85D
Tụ bù loại khô 3P 25KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 34.8A
– Kích thước tụ: 238Hx100D
Tụ bù loại khô 3P 30KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 41.8A
– Kích thước tụ: 276Hx100D
Tụ bù loại khô 3P 40KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 55.71A
– Kích thước tụ: 238Hx120D
Tụ bù loại khô 3P 50KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 69.64A
– Kích thước tụ: 280Hx120D