Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758
– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC 105°C
Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758
– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC 105°C
Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758
– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC 105°C
Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500V – TCVN 6610-4
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 600V, NC – JIS C 3342:2000
– 1 ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Giáp băng nhôm bảo vệ
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CXV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R-600V – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Giáp băng nhôm bảo vệ
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500V – TCVN 6610-4
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 600V, NC – JIS C 3342:2000
– 1 ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 3 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 3 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 3 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện kế DK-CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 3 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển DVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển DVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển DVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển DVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển DVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại không có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 1 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm
- Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại không có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 3 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm
- Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 1 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm
- Giáp băng nhôm bảo vệ
- Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 3 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,05mm hoăc 0,13mm
- Giáp băng thép bảo vệ
- Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 3 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm
- Giáp băng thép bảo vệ
- Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại có giáp sợi kim loại bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 1 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm
- Giáp sợi nhôm bảo vệ
- Vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại có giáp sợi kim loại bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
- 3 lõi
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Bán dẫn cách điện
- Màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm cho từng lõi
- Giáp sợi thép bảo vệ
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1
- Ruột đồng
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1
- Ruột đồng
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1
- Ruột đồng có chống thấm
- Bán dẫn ruột dẫn
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Dây điện lực
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC
Dây điện lực AV – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
- Ruột nhôm
- Cách điện PVC