Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 4×300 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 4 lõi
– Tiết diện : 4×300 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 4×400 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 4 lõi
– Tiết diện : 4×400 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×4+1×2.5 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×4+1×2.5 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×6+1×4 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×6+1×4 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×10+1×6 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×10+1×6 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×16+1×10 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×16+1×10 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×25+1×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×25+1×16 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×35+1×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×35+1×16 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×35+1×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×35+1×25 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×50+1×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×50+1×25 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×50+1×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×50+1×35 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×70+1×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×70+1×35 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×70+1×50 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×70+1×50 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×95+1×50 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×95+1×50 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×95+1×70 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×95+1×70 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×120+1×70 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×120+1×70 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×120+1×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×120+1×95 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×150+1×70 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×150+1×70 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×150+1×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×150+1×95 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×185+1×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×185+1×95 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×185+1×120 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×185+1×120 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×240+1×120 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×240+1×120 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×240+1×150 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×240+1×150 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×240+1×185 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×240+1×185 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×300+1×150 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×300+1×150 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×300+1×185 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×300+1×185 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×400+1×185 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×400+1×185 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC
Cáp điện lực chậm cháy CADIVI CXV/FRT 3×400+1×240 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
– Số lõi : 3+1 lõi
– Tiết diện : 3×400+1×240 mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : XLPE
– Vỏ bọc bên ngoài : FR-PVC