CXV/SE-12/20(24) kV

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×25 mm2 – 12/20(24) kV– TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×25 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×35 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×35 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×50 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×50 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×70 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×70 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×95 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×95 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×120 mm2 – 12/20(24) kV– TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×120 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×150 mm2 -12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×150 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×185 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×185 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×240 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×240 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×300 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×300 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE 3×400 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC 60502-2

  • Số lõi : 3 lõi
  • Tiết diện : 3×400 mm²
  • Ruột dẫn : đồng
  • Màn chắn ruột : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Bán dẫn ngoài : lớp bọc bằng vật liệu bán dẫn
  • Màn chắn kim loại : băng đồng 0,05mm hoặc 0,13mm
  • Vỏ : nhựa PVC
Tìm đường
Hỗ trợ