AsXV-12/20(24) kV

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 25/4.2 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 25mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 35/6.2 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 35mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 50/8 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 50mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 70/11 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 70mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 95/16 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 95mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 120/19 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 120mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 150/19 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 150mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 185/24 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 185mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 185/29 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 185mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 240/32 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 240mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 300/39 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 300mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Tìm đường
Hỗ trợ