AsXV-12/20(24) kV
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995
- Ruột nhôm
- Lõi thép
- Cách điện XLPE
- Vỏ PVC