Cáp trung thế treo

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 120 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiế diện : 120mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 150/19 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 150mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC 150mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-2

– Tiết diện : 150mm²

– Ruột dẫn : nhôm có chống thấm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 150 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng có chống thấm
  • Tiết diện: 150mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 150 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 150 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V 150mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-1995

– Tiết diện : 150mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 150 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 150mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC 185mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-2

– Tiết diện : 185mm²

– Ruột dẫn : nhôm có chống thấm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 185 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 185mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 185/24 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 185mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V 185mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-1995

– Tiết diện : 185mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 185 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng có chống thấm
  • Tiết diện: 185mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 185 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 185 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 240 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 240mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V 240mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-1995

– Tiết diện : 240mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 240 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng có chống thấm
  • Tiết diện: 240mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC 185mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-2

– Tiết diện : 185mm²

– Ruột dẫn : nhôm có chống thấm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 240 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 240 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 185/29 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 185mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V 300mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-1995

– Tiết diện : 300mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 300 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 300mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 240/32 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 240mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 300 mm2 – 12/20(24) kV– TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng có chống thấm
  • Tiết diện: 300mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC 300mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-2

– Tiết diện : 300mm²

– Ruột dẫn : nhôm có chống thấm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 300 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 300 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AsXV 300/39 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-2/IEC60502-1995

– Ruột dẫn : nhôm lõi thép

– Tiết diện : 300mm2

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC 400mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-2

– Tiết diện : 400mm²

– Ruột dẫn : nhôm có chống thấm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI AX1V 400 mm2 – 12.7/22(24) kV – TCVN 5935-1995

– Tiết diện : 400mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn

– Cách điện : XLPE

– Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 400 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng có chống thấm
  • Tiết diện: 400mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 400 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 400 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 400 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 400mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CX1V 500 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 500 mm²
  • Màn chắn ruột : bán dẫn ruột dẫn
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC

Cáp trung thế treo CADIVI CXV 500 mm2 – 12/20(24) kV – TCVN 5935-1

  • Ruột dẫn : đồng
  • Tiết diện : 500mm²
  • Cách điện : XLPE
  • Vỏ : nhựa PVC
  • 1
  • 2
Tìm đường
Hỗ trợ