Cáp vặn xoắn hạ thế

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×10 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×10 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×11 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×11 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×16 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×25 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×35 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×50 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×50 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×70 mm2 – 0.6/1kV- TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×70 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×95 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×120 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×120 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 2×150 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 2 lõi

– Tiết diện : 2×150 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×16 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×25 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×35 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×50 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×50 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC- 3×70 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×70 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×95 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×120 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×120 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 3×150 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

– Số lõi : 3 lõi

– Tiết diện : 3×150 mm²

– Ruột dẫn : nhôm

– Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×16 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×16 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×25 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×25 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×35 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×35 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×50 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×50 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×70 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×70 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×95 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×95 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×120 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×120 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE

Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI LV-ABC 4×150 mm2 – 0.6/1kV – TCVN 6447/AS 3560-1

  • Số lõi : 4 lõi
  • Tiết diện : 4×150 mm²
  • Ruột dẫn : nhôm
  • Cách điện : XLPE
Tìm đường
Hỗ trợ