CXV/DATA − 0,6/1 kV & CXV/DSTA − 0,6/1 kV

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DSTA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– (3+1)R

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng thép bảo vệ

– Vỏ PVC

Tìm đường
Hỗ trợ