
As (ACSR) - Dây nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 50/8 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 50/8 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 50/8 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 70/11 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 95/16 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 95/16 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 120/19 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 120/19 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 120/27 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 120/27 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 150/19 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 150/19 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 150/24 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 150/24 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 185/24 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 185/24 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 185/29 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 285/29 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 240/32 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 240/32 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 240/39 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 240/39 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 300/39 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 300/39 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 330/43 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 330/43 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép
Dây nhôm lõi thép CADIVI As 400/51 mm2 – TCVN 5064
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 400/51 mm²
– Ruột dẫn : nhôm lõi thép