
Dây VCmd
Dây điện đôi CADIVI VCmd-2×0.5mm2 – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×0.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmd-2×0.75mm2 – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×0.75mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmd-2x1mm2 – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2x1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmd-2×0.5mm2 – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmd-2×2.5mm2 – 0.6/1KV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC 1.5 mm2 (F 1.38) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC 2.5 mm2 (F 1.77) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC 4.0mm2 (F 2.24) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 4.0mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC 6.0mm2 (F 2.74) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 6.0mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC 10mm2 (F 3.56) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 10mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VC 0.5mm2 (F 0.80) – 300/500V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 0.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC 0.75mm2 (F 0.97) – 300/500V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 0.75mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC 1mm2 (F 1.13) – 300/500V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC 2mm2 (F 1.6) – 600V – Theo JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC 3mm2 (F 2.0) – 600V – Theo JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 3mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 0.5 mm2 (1×16/0.2 ) – 300/500V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 0.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 0.75mm² (1×24/0.2 ) – 300/500V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 0.75mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 1mm² (1×32/0.2 ) – 300/500V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 1.5mm² (1×30/0.25)- 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 2.5mm² (1×50/0.25) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 4mm2 (1×56/0.30)- 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 4mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 6mm2 (1×84/0.30) – 450/750V – TCVN 6610-3
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 0.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 10mm2 (1×77/0.4) – 0.6/1 kV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 10mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 16mm2 (1×126/0.4) – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 16mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm 25mm2 (1×196/0.4) – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 25mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC

Dây VCmo
Dây điện đôi CADIVI VCmo 2×0.75mm2 -300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×0.75mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmo 2x1mm2 -300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmo 2×1.5mm2 -300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmo 2×0.75mm2 -300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmo 2x4mm2 -300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×4mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện đôi CADIVI VCmo 2x6mm2 -300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×6mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-2×0.75mm2-300/500V
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×0.75mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-2x1mm2-300/500V
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-2×1.5mm2-300/500V
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-2×2.5mm2-300/500V
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-2x4mm2-300/500V
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×4mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-2x6mm2-300/500V
– Số lõi : 2 lõi
– Tiết diện : 2×6mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện mềm CADIVI VCmt-3×0.75mm2-300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 3 lõi
– Tiết diện : 3×0.75mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện 3 lõi mềm CADIVI VCmt-3x1mm2-300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 3 lõi
– Tiết diện : 3×1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện 3 lõi mềm CADIVI VCmt-3×1.5mm2-300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 3 lõi
– Tiết diện : 3×1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện 3 lõi mềm CADIVI VCmt-3×2.5mm2-300/500V – TCVN 6610-5
– Số lõi : 3 lõi
– Tiết diện : 3×3.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 1.5mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 2.5mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 4mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 4mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 6mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 6mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 10mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 10mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 16mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 16mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 25mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 25mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 35mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 35mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 50mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 50mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực chịu nhiệt CADIVI VCm/HR-LF 70mm2 -600 V – Theo TC UL 758
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 70mm²
– Ruột dẫn : đồng mềm, cấp 5
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC 105°C
Dây điện lực hạ thế CV 1mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 2.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 2.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 4mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 4mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 6mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 6mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 10mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 10mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 16mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 16mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC