Dây CV
Dây điện lực hạ thế CV 1mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 2.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 2.5mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 4mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 4mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 6mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 6mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 10mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 10mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 16mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 16mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 25mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 25mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 35mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 35mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 50mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 50mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 70mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 70mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 95mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 95mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 120mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 120mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 150mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 150mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 185mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 185mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 240mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 240mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 300mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 300mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 400mm2- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 400mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 500mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 500mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Cáp điện lực hạ thế CV 630mm2 – 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 630mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 1.25mm2 – 600V – NC-JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 1.25mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 2mm2 – 600V – NC-JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 2mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 3.5mm2 – 600V – NC-JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 3.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV 5.5mm2 – 600V – NC-JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 5.5mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC
Dây điện lực hạ thế CV-8- 600V – NC-JIS C 3307
– Số lõi : 1 lõi
– Tiết diện : 8mm²
– Ruột dẫn : đồng
– Cách điện : Vỏ nhựa PVC