ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68×68
CHUYỂN MẠCH AMPE 04 VỊ TRÍ
– Kích thước mặt (WxH): 48×60
– Dòng Amps: 20A
CẦU CHÌ SỨ RT18 2A
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 2A
– Điện áp: 380/500V
ĐÈN BÁO PHA MÀU ĐỎ
– Đường kính: D22
– Điện áp: 220VAC
NÚT NHẤN NHẢ KHÔNG ĐÈN MÀU XANH LÁ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NO
Có thể gắn kèm thêm 1 tiếp điểm
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ 2 VỊ TRÍ
– Kích thước: Ø 25mm
– Tiếp điểm: 1NO+1NC
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MSQ 50/5A
– Loại nhựa đúc, hộp vuông chuyên dùng sỏ thanh cái đồng
– Đường kính trong (Ø) : 23mm
– Tỉ số: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.66kV
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ MR 50/5A
– Loại băng quấn
– Đường kính trong (Ø) : 40mm
– Tỉ số: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1VA
– Điện áp max: 0.72kV
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 20/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV