-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%
-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Loại ngoài trời IP65

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-35%
-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Loại ngoài trời IP65

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-35%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 5/5A

– Thang đo dòng điện: 5/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A

– Loại ngoài trời IP65

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A

– Thang đo dòng điện: 50/5A

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-35%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A

– Thang đo dòng điện: 50/5A

– Loại ngoài trời IP65

– Kích thước mặt (WxH): 72X72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5X68.5

-35%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 10/5A

– Thang đo dòng điện: 10/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%

ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 75/5A

– Loại ngoài trời IP65

– Thang đo dòng điện: 75/5A

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

Chuyển mạch Volt - Ampe

-35%

Chuyển Mạch Volt Master

– Chuyển mạch 7 vị trí

– Kích thước: 48×60

 

-35%

Chuyển Mạch Volt Master

– Chuyển mạch 7 vị trí

– Kích thước: 64×79

 

-35%

Chuyển Mạch Ampe Master

– Chuyển mạch 4 vị trí

– Kích thước: 48×60

 

-35%

Chuyển Mạch Ampe Master

– Chuyển mạch 4 vị trí

– Kích thước: 64×79

 

-35%

Chuyển Mạch Volt Master

– Chuyển mạch 7 vị trí

– Kích thước: 48×60

– Loại ngoài trời IP55

 

-35%

Chuyển Mạch Volt Master

– Chuyển mạch 7 vị trí

– Kích thước: 64×79

– Loại ngoài trời IP55

 

-35%

Chuyển Mạch Ampe Master

– Chuyển mạch 4 vị trí

– Kích thước: 48×60

– Loại ngoài trời IP55

 

-35%

Chuyển Mạch Ampe Master

– Chuyển mạch 4 vị trí

– Kích thước: 64×79

– Loại ngoài trời IP55

 

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 20/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1000/5A (MCT/1000/1/15/S)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 1000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 100/5A (PCT/100/510/5)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông MASTER PCT 1600/5A (PCT/1600/510/15/S)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 1600/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-35%

Đèn báo pha màu đỏ

– Đường kính: D22 hoặc D25

– Điện áp: 220VAC

-35%

Nút dừng khẩn cấp

– Màu sắc: Màu đỏ

– Kích thước lỗ khoét: Ø22

– Tiếp điểm: 1NC

-35%

Công tắc xoay 2 vị trí

– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm

– Tiếp điểm: 1NO

-35%

Còi cảnh báo MASTER MT-BR22

53.000 VNĐ34.450 VNĐ

Còi cảnh báo

– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm

– Điện áp: 220VAC

-35%

Còi cảnh báo MASTER MT-BR22

53.000 VNĐ34.450 VNĐ
-35%

Nút nhấn nhả không đèn màu xanh lá

– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm

– Tiếp điểm: 1NO

-35%

Đèn báo pha màu vàng

– Đường kính: D22 hoặc D25

– Điện áp: 220VAC

-35%

Nút dừng khẩn cấp có đèn

– Màu sắc: Màu đỏ

– Kích thước lỗ khoét: Ø22

– Tiếp điểm: 1NC

-35%

Công tắc xoay 3 vị trí

– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm

– Tiếp điểm: 2NO

-35%

Đèn flash cảnh báo MASTER MT-FL22

53.000 VNĐ34.450 VNĐ

Đèn flash cảnh báo

– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm

– Điện áp: 220VAC

-35%

Đèn flash cảnh báo MASTER MT-FL22

53.000 VNĐ34.450 VNĐ
-35%

Nút nhấn nhả không đèn màu đỏ

– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm

– Tiếp điểm: 1NC

-35%

Đèn chiếu sáng tủ điện Master MT-PNL-025C

– Công suất: 5W

– Điện áp 48V ~ 240V AC/DC

– Độ sáng: 400Lm

– Tích hợp công tắc ON/ OFF

– Tích hợp nam châm để cố định vào tủ điện Terminal kết nối nhanh

– Tuổi thọ lên đến 60.000 giờ

-35%

Điện Trở Sưởi Master MT-HS015

278.000 VNĐ180.700 VNĐ

Điện Trở Sưởi Master MT-HS015

– Công suất: 15W

– KT: W84xH88xD34mm

-35%

Điện Trở Sưởi Master MT-HS015

278.000 VNĐ180.700 VNĐ
-35%

Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ Thông Minh MASTER MT735D

– Dùng đóng mở quạt hoặc sưởi

– Ngõ ra cảnh báo

– Hiển thị nhiệt độ môi trường

– Ngưỡng cài đặt: -50¸150°C

– Sai số nhiệt độ: 0.05¸1.5°C

– Bao gồm cảm biến NTC10K 4m

-35%

Quạt gió tủ điện EA8025S

158.000 VNĐ102.700 VNĐ

Quạt gió tủ điện EA8025S

– Điện áp định mức: 220VAC – 50/60Hz

– Kích thước: 80x80x25mm

– Bạc thau

– Lưu lượng gió: 58m3/h

-35%

Quạt gió tủ điện EA8025S

158.000 VNĐ102.700 VNĐ
-35%

Quạt Hút Kèm Miệng Gió Có Gioăng Kín Nước MT-VF106.230

– Quạt gắn kèm: EA8025S

– Công suất: 12W

– Lưu lượng gió tối đa: 20/25 m3/h

-35%

Quạt hút ly tâm lồng sóc 190EAW

1.964.000 VNĐ1.276.600 VNĐ

Quạt hút ly tâm lồng sóc 190EAW

– Điện áp định mức: 220VAC – 50/60Hz

– Kích thước: Ø190 x 70mm

– Lưu lượng gió: 570m3/h

-35%

Quạt hút ly tâm lồng sóc 190EAW

1.964.000 VNĐ1.276.600 VNĐ
-35%

Quạt Hút Gắn Mái Tủ Điện MT-190EAW

2.673.000 VNĐ1.737.450 VNĐ

Quạt Hút Gắn Mái Tủ Điện MT-190EAW

– Quạt gắn kèm: 190EAW

– Lưu lượng gió: 570/ 620 m3/h

– Kích thước khối: 325x325x130mm

– Kích thước lỗ khoét: Ø170

Loại quạt hút ly tâm lồng sóc

-35%

Quạt Hút Gắn Mái Tủ Điện MT-190EAW

2.673.000 VNĐ1.737.450 VNĐ
-35%

Miệng Gió Có Lọc Bụi Có Gioăng Kín Nước MT-VF106

– Kích thước khối: 106x106x26mm

– Kích thước lỗ khoét: 92×92+1mm

– Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt EA8025

-35%

Quạt hút ly tâm lồng sóc 220EAW

2.236.000 VNĐ1.453.400 VNĐ

Quạt hút ly tâm lồng sóc 220EAW

– Điện áp định mức: 220VAC – 50/60Hz

– Kích thước: Ø220 x 73mm

– Lưu lượng gió: 1000m3/h

-35%

Quạt hút ly tâm lồng sóc 220EAW

2.236.000 VNĐ1.453.400 VNĐ
-35%

Công tắc gắn cửa Master MT-DS013

195.000 VNĐ126.750 VNĐ

Công tắc gắn cửa Master MT-DS013

– Công tắc đóng mở đèn

– Terminal kết nối nhanh

-35%

Công tắc gắn cửa Master MT-DS013

195.000 VNĐ126.750 VNĐ
-35%

Vỏ cầu chì có đèn Master MTF18-32X

– Cách điện định mức: 690 VAC

– Sử dụng với cầu chì ống size 10×38, max. 32 A

– Có đèn cảnh báo khi cầu chì đứt

-35%
-35%

Ngắt mạch cầu chì 3 pha Master MT3P-100

– Đế chì 3P-100A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)

– Điện áp cách điện: 690VAC

– Lắp với cầu chì H.R.C model NH000S

-35%
-35%

Đế Cầu Chì Master NH00

70.000 VNĐ45.500 VNĐ

Đế Cầu Chì Master NH00

– Đế chì 1P-160A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)

– Điện áp cách điện: 690VAC

– Lắp với cầu chì H.R.C model NH000S & NH00S

-35%

Đế Cầu Chì Master NH00

70.000 VNĐ45.500 VNĐ
-35%

Cầu Chì DC Master MPV-32

81.000 VNĐ52.650 VNĐ

Cầu Chì DC Master MPV-32

– Cách điện định mức: 1000VDC

– Sử dụng với cầu chì ống size 10×38, max. 32 A.

-35%

Cầu Chì DC Master MPV-32

81.000 VNĐ52.650 VNĐ
-35%

Vỏ cầu chì có đèn Master MT18-32X

– Cách điện định mức: 690 VAC

– Sử dụng với cầu chì ống size 10×38, max. 32 A

– Có đèn cảnh báo khi cầu chì đứt

-35%
-35%

Ngắt mạch cầu chì 3 pha Master MT3P-160

– Đế chì 3P-160A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)

– Điện áp cách điện: 690VAC

– Lắp với cầu chì H.R.C model NH000S & NH00S

-35%
-35%

Đế Cầu Chì Master NH1

249.000 VNĐ161.850 VNĐ

Đế Cầu Chì Master NH1

– Đế chì 1P-250A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)

– Điện áp cách điện: 690VAC

– Lắp với cầu chì H.R.C model NH1S

-35%

Đế Cầu Chì Master NH1

249.000 VNĐ161.850 VNĐ
-35%

Cầu Chì DC Master MPV-63L

137.000 VNĐ89.050 VNĐ

Cầu Chì DC Master MPV-63L

– Cách điện định mức: 1500VDC

– Sử dụng với cầu chì ống size 10×85 hoặc 14×85, max. 50 A

-35%

Cầu Chì DC Master MPV-63L

137.000 VNĐ89.050 VNĐ
-35%

Cầu chì ồng Master MT 10×38

4.700 VNĐ3.055 VNĐ

Cầu chì ồng Master MT 10×38

– Điện áp định mức: 500 VAC

– Dòng điện định mức: 2A; 3A; 4A; 5A; 6A; 10A; 16A; 32A

– Khả năng cắt ngắn mạch: 100KA

-35%

Cầu chì ồng Master MT 10×38

4.700 VNĐ3.055 VNĐ
-35%

Ngắt mạch cầu chì 3 pha Master MT3P-250

– Đế chì 3P-250A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)

– Điện áp cách điện: 690VAC

– Lắp với cầu chì H.R.C model NH1S

-35%
-35%

Gối đỡ Master SM-20

6.900 VNĐ4.485 VNĐ

Gối đỡ Master SM-20

– Kích thước: H20 x D17 mm – M6

-35%

Gối đỡ Master SM-20

6.900 VNĐ4.485 VNĐ
-35%

Thanh đỡ Master EL-100

49.000 VNĐ31.850 VNĐ

Thanh đỡ Master EL-100

– 1 cực , 2 mặt rãnh

– Mặt A : 2 rãnh 11 mm

– Mặt B : 3 rãnh 7 mm

-35%

Thanh đỡ Master EL-100

49.000 VNĐ31.850 VNĐ
-35%

Gối đỡ Master SM-25

7.200 VNĐ4.680 VNĐ

Gối đỡ Master SM-25

– Kích thước: H25 x D30 mm – M6

-35%

Gối đỡ Master SM-25

7.200 VNĐ4.680 VNĐ
-35%

Thanh đỡ Master EL-130

51.000 VNĐ33.150 VNĐ

Thanh đỡ Master EL-130

– 1 cực , 2 mặt rãnh

– Mặt A : 4 rãnh 11 mm

– Mặt B : 3 rãnh 6 mm

-35%

Thanh đỡ Master EL-130

51.000 VNĐ33.150 VNĐ
-35%

Thanh đỡ Master EL-180_7

51.000 VNĐ33.150 VNĐ

Thanh đỡ Master EL-180_7

– 3 cực , 1 mặt rãnh.

– 3 rãnh đơn 7 mm

– Khoảng cách rãnh: 60mm

-35%

Thanh đỡ Master EL-180_7

51.000 VNĐ33.150 VNĐ
-35%

Gối đỡ Master SM-30

9.500 VNĐ6.175 VNĐ

Gối đỡ Master SM-30

– Kích thước: H30 x D32 mm – M6

-35%

Gối đỡ Master SM-30

9.500 VNĐ6.175 VNĐ
-35%

Thanh đỡ Master EL-180_11

43.000 VNĐ27.950 VNĐ

Thanh đỡ Master EL-180_11

– 3 cực , 1 mặt rãnh.

– 3 rãnh đơn 11 mm

– Khoảng cách rãnh: 65mm

-35%

Thanh đỡ Master EL-180_11

43.000 VNĐ27.950 VNĐ
-35%

Gối đỡ Master SM-30

10.200 VNĐ6.630 VNĐ

Gối đỡ Master SM-30

– Kích thước: H30 x D32mm – M8

-35%

Gối đỡ Master SM-30

10.200 VNĐ6.630 VNĐ
-35%

Gối đỡ Master SM-35

10.800 VNĐ7.020 VNĐ

Gối đỡ Master SM-35

– Kích thước: H35 x D32mm – M8

-35%

Gối đỡ Master SM-35

10.800 VNĐ7.020 VNĐ
-35%

Thanh đỡ Master EL-210

47.000 VNĐ30.550 VNĐ

Thanh đỡ Master EL-210

– 3 cực , 1 mặt rãnh

– 3 rãnh đơn 11 mm

-35%

Thanh đỡ Master EL-210

47.000 VNĐ30.550 VNĐ

Đồng hồ kỹ thuật số, Đồng hô phân tích điện năng, Relay bảo vệ điện áp

-35%

Đồng Hồ Đo Điện Áp 3 Pha Master MT-DP96-3V

– Sử dụng lưới điện 3P4W/ 3P3W

– Hiển thị điện áp L-L, L-N

– Cài đặt được tỷ số TU

– Cấp chính xác: 0.5%

– Nguồn nuôi: 85-270VAC/100-300VDC

– Hiển thị led, 3 dòng x 4 số

-35%

Đồng Hồ Đo Dòng Điện 3 Pha Master MT-DP96-3A

– Sử dụng lưới điện 3P4W/ 3P3W

– Cài đặt được tỷ số TI

– Cấp chính xác: 0.5%

– Nguồn nuôi: 85-270VAC/100-300VDC

– Hiển thị Led, 3 dòng x 4 số

-35%

Đồng Hồ Đo Tần Số – Điện Áp – Dòng Điện 3 Pha Master MT-DP96-3VAF

– Sử dụng lưới điện 3P4W/ 3P3W

– Cài đặt được tỷ số TI

– Cấp chính xác: 0.5%

– Truyền thông MODBUS RS485

– Nguồn nuôi: 85-270VAC/100-300VDC

– Hiển thị led, 5 dòng x 4 số

-35%

Đồng Hồ Kỹ Thuật Số Đa Năng Master MT-DP96MF

– Đo V, A, F, PF, KW, KVAR, KVA, KWH, KWRH…

– Đo năng lượng 2 chiều

-35%

Đồng Hồ Kỹ Thuật Số Đa Năng Master MT-DP96HMF

– Đo V, A, F, PF, KW, KVAR, KVA, KWH, KWRH…

– Đo năng lượng 2 chiều

-35%

Rơ le bảo vệ điện áp Master MT-VPR

– Ngưỡng cài đặt bảo vệ thấp áp:170- 215V

– Ngưỡng cài đặt bảo vệ quá áp: 225- 270V

– Thời gian trễ: 0.1 đến 20s

– Relay ngõ ra: 5A tại 250VAC/ 28VDC, 1C/O

Bảo vệ quá áp, thấp áp, mất pha, ngược pha, mất cân bằng pha, mất trung tính cho hệ thống điện 3 pha

-35%
-35%

Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-250

2.813.000 VNĐ1.828.450 VNĐ

Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-250

– Điện áp ngõ vào: 380/415V

– Điện áp ngõ ra: 110/220V

– Công suất: 250VA

– Dòng tải thứ cấp: 0.65A

-35%

Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-250

2.813.000 VNĐ1.828.450 VNĐ
-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-132-D

– Điện áp ngõ vào: 380/415V

– Công suất: 132VA

– Dòng tải thứ cấp: 0.5A

-35%
-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-96-A

– Điện áp ngõ vào: 220V

– Công suất: 96VA

– Dòng tải thứ cấp: 8A

-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-110-C

– Điện áp ngõ vào: 220V

– Công suất: 110VA

– Dòng tải thứ cấp: 1A

-35%
-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-96-B

– Điện áp ngõ vào: 220V

– Công suất: 96VA

– Dòng tải thứ cấp: 4A

-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-108-A

– Điện áp ngõ vào: 220V

– Công suất: 108VA

– Dòng tải thứ cấp: 9A

-35%
-35%

Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-500

3.246.000 VNĐ2.109.900 VNĐ

Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-500

– Điện áp ngõ vào: 380/415V

– Điện áp ngõ ra: 110/220V

– Công suất: 500VA

– Dòng tải thứ cấp: 1.31A

-35%

Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-500

3.246.000 VNĐ2.109.900 VNĐ
-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-220-D

– Điện áp ngõ vào: 380/415V

– Công suất: 220VA

– Dòng tải thứ cấp: 1A

-35%
-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-165-C

– Điện áp ngõ vào: 220V

– Công suất: 165VA

– Dòng tải thứ cấp: 1.5A

-35%
-35%

Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-120-B

– Điện áp ngõ vào: 220V

– Công suất: 120VA

– Dòng tải thứ cấp: 5A

-35%

Ống co nhiệt loại DRS/ DRX

-35%

Ống co nhiệt phi 4 Master

2.000 VNĐ1.300 VNĐ

Ống co nhiệt phi 4 Master

– Kích thước: Ø4

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 200m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 4 Master

2.000 VNĐ1.300 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 6 Master

2.200 VNĐ1.430 VNĐ

Ống co nhiệt phi 6 Master

– Kích thước: Ø6

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 200m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 6 Master

2.200 VNĐ1.430 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 8 Master

2.400 VNĐ1.560 VNĐ

Ống co nhiệt phi 8 Master

– Kích thước: Ø8

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 8 Master

2.400 VNĐ1.560 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 10 Master

3.300 VNĐ2.145 VNĐ

Ống co nhiệt phi 10 Master

– Kích thước: Ø10

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 10 Master

3.300 VNĐ2.145 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 12 Master

3.500 VNĐ2.275 VNĐ

Ống co nhiệt phi 12 Master

– Kích thước: Ø12

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 12 Master

3.500 VNĐ2.275 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 14 Master

4.400 VNĐ2.860 VNĐ

Ống co nhiệt phi 14 Master

– Kích thước: Ø14

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 14 Master

4.400 VNĐ2.860 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 16 Master

5.800 VNĐ3.770 VNĐ

Ống co nhiệt phi 16 Master

– Kích thước: Ø16

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 16 Master

5.800 VNĐ3.770 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 18 Master

7.300 VNĐ4.745 VNĐ

Ống co nhiệt phi 18 Master

– Kích thước: Ø18

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 18 Master

7.300 VNĐ4.745 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 20 Master

9.200 VNĐ5.980 VNĐ

Ống co nhiệt phi 20 Master

– Kích thước: Ø20

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 20 Master

9.200 VNĐ5.980 VNĐ
-35%

Ống co nhiệt phi 22 Master

9.900 VNĐ6.435 VNĐ

Ống co nhiệt phi 22 Master

– Kích thước: Ø22

– Cách điện: 1000V

– Mét/cuộn: 100m/cuộn

– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen

-35%

Ống co nhiệt phi 22 Master

9.900 VNĐ6.435 VNĐ
Tìm đường
Hỗ trợ