ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 5/5A
– Thang đo dòng điện: 5/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A
– Loại ngoài trời IP65
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A
– Thang đo dòng điện: 50/5A
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 50/5A
– Thang đo dòng điện: 50/5A
– Loại ngoài trời IP65
– Kích thước mặt (WxH): 72X72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5X68.5
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 10/5A
– Thang đo dòng điện: 10/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ AMPE GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO DÒNG ĐIỆN 75/5A
– Loại ngoài trời IP65
– Thang đo dòng điện: 75/5A
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
Chuyển mạch Volt - Ampe
Chuyển Mạch Volt Master
– Chuyển mạch 7 vị trí
– Kích thước: 48×60
Chuyển Mạch Volt Master
– Chuyển mạch 7 vị trí
– Kích thước: 64×79
Chuyển Mạch Ampe Master
– Chuyển mạch 4 vị trí
– Kích thước: 48×60
Chuyển Mạch Ampe Master
– Chuyển mạch 4 vị trí
– Kích thước: 64×79
Chuyển Mạch Volt Master
– Chuyển mạch 7 vị trí
– Kích thước: 48×60
– Loại ngoài trời IP55
Chuyển Mạch Volt Master
– Chuyển mạch 7 vị trí
– Kích thước: 64×79
– Loại ngoài trời IP55
Chuyển Mạch Ampe Master
– Chuyển mạch 4 vị trí
– Kích thước: 48×60
– Loại ngoài trời IP55
Chuyển Mạch Ampe Master
– Chuyển mạch 4 vị trí
– Kích thước: 64×79
– Loại ngoài trời IP55
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 20/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1000/5A (MCT/1000/1/15/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 1000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 100/5A (PCT/100/510/5)
– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông MASTER PCT 1600/5A (PCT/1600/510/15/S)
– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Đèn báo pha màu đỏ
– Đường kính: D22 hoặc D25
– Điện áp: 220VAC
Nút dừng khẩn cấp
– Màu sắc: Màu đỏ
– Kích thước lỗ khoét: Ø22
– Tiếp điểm: 1NC
Công tắc xoay 2 vị trí
– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm
– Tiếp điểm: 1NO
Nút nhấn nhả không đèn màu xanh lá
– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm
– Tiếp điểm: 1NO
Đèn báo pha màu vàng
– Đường kính: D22 hoặc D25
– Điện áp: 220VAC
Nút dừng khẩn cấp có đèn
– Màu sắc: Màu đỏ
– Kích thước lỗ khoét: Ø22
– Tiếp điểm: 1NC
Công tắc xoay 3 vị trí
– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm
– Tiếp điểm: 2NO
Đèn flash cảnh báo
– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm
– Điện áp: 220VAC
Nút nhấn nhả không đèn màu đỏ
– Kích thước: Ø22mm hoặc Ø25mm
– Tiếp điểm: 1NC
Đèn chiếu sáng tủ điện Master MT-PNL-025C
– Công suất: 5W
– Điện áp 48V ~ 240V AC/DC
– Độ sáng: 400Lm
– Tích hợp công tắc ON/ OFF
– Tích hợp nam châm để cố định vào tủ điện Terminal kết nối nhanh
– Tuổi thọ lên đến 60.000 giờ
Điện Trở Sưởi Master MT-HS015
– Công suất: 15W
– KT: W84xH88xD34mm
Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ Thông Minh MASTER MT735D
– Dùng đóng mở quạt hoặc sưởi
– Ngõ ra cảnh báo
– Hiển thị nhiệt độ môi trường
– Ngưỡng cài đặt: -50¸150°C
– Sai số nhiệt độ: 0.05¸1.5°C
– Bao gồm cảm biến NTC10K 4m
Quạt gió tủ điện EA8025S
– Điện áp định mức: 220VAC – 50/60Hz
– Kích thước: 80x80x25mm
– Bạc thau
– Lưu lượng gió: 58m3/h
Quạt Hút Kèm Miệng Gió Có Gioăng Kín Nước MT-VF106.230
– Quạt gắn kèm: EA8025S
– Công suất: 12W
– Lưu lượng gió tối đa: 20/25 m3/h
Quạt hút ly tâm lồng sóc 190EAW
– Điện áp định mức: 220VAC – 50/60Hz
– Kích thước: Ø190 x 70mm
– Lưu lượng gió: 570m3/h
Quạt Hút Gắn Mái Tủ Điện MT-190EAW
– Quạt gắn kèm: 190EAW
– Lưu lượng gió: 570/ 620 m3/h
– Kích thước khối: 325x325x130mm
– Kích thước lỗ khoét: Ø170
Loại quạt hút ly tâm lồng sóc
Miệng Gió Có Lọc Bụi Có Gioăng Kín Nước MT-VF106
– Kích thước khối: 106x106x26mm
– Kích thước lỗ khoét: 92×92+1mm
– Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt EA8025
Quạt hút ly tâm lồng sóc 220EAW
– Điện áp định mức: 220VAC – 50/60Hz
– Kích thước: Ø220 x 73mm
– Lưu lượng gió: 1000m3/h
Công tắc gắn cửa Master MT-DS013
– Công tắc đóng mở đèn
– Terminal kết nối nhanh
Vỏ cầu chì có đèn Master MTF18-32X
– Cách điện định mức: 690 VAC
– Sử dụng với cầu chì ống size 10×38, max. 32 A
– Có đèn cảnh báo khi cầu chì đứt
Ngắt mạch cầu chì 3 pha Master MT3P-100
– Đế chì 3P-100A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)
– Điện áp cách điện: 690VAC
– Lắp với cầu chì H.R.C model NH000S
Đế Cầu Chì Master NH00
– Đế chì 1P-160A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)
– Điện áp cách điện: 690VAC
– Lắp với cầu chì H.R.C model NH000S & NH00S
Cầu Chì DC Master MPV-32
– Cách điện định mức: 1000VDC
– Sử dụng với cầu chì ống size 10×38, max. 32 A.
Vỏ cầu chì có đèn Master MT18-32X
– Cách điện định mức: 690 VAC
– Sử dụng với cầu chì ống size 10×38, max. 32 A
– Có đèn cảnh báo khi cầu chì đứt
Ngắt mạch cầu chì 3 pha Master MT3P-160
– Đế chì 3P-160A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)
– Điện áp cách điện: 690VAC
– Lắp với cầu chì H.R.C model NH000S & NH00S
Đế Cầu Chì Master NH1
– Đế chì 1P-250A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)
– Điện áp cách điện: 690VAC
– Lắp với cầu chì H.R.C model NH1S
Cầu Chì DC Master MPV-63L
– Cách điện định mức: 1500VDC
– Sử dụng với cầu chì ống size 10×85 hoặc 14×85, max. 50 A
Cầu chì ồng Master MT 10×38
– Điện áp định mức: 500 VAC
– Dòng điện định mức: 2A; 3A; 4A; 5A; 6A; 10A; 16A; 32A
– Khả năng cắt ngắn mạch: 100KA
Ngắt mạch cầu chì 3 pha Master MT3P-250
– Đế chì 3P-250A (max) (Chưa bao gồm cầu chì)
– Điện áp cách điện: 690VAC
– Lắp với cầu chì H.R.C model NH1S
Thanh đỡ Master EL-100
– 1 cực , 2 mặt rãnh
– Mặt A : 2 rãnh 11 mm
– Mặt B : 3 rãnh 7 mm
Thanh đỡ Master EL-130
– 1 cực , 2 mặt rãnh
– Mặt A : 4 rãnh 11 mm
– Mặt B : 3 rãnh 6 mm
Thanh đỡ Master EL-180_7
– 3 cực , 1 mặt rãnh.
– 3 rãnh đơn 7 mm
– Khoảng cách rãnh: 60mm
Thanh đỡ Master EL-180_11
– 3 cực , 1 mặt rãnh.
– 3 rãnh đơn 11 mm
– Khoảng cách rãnh: 65mm
Đồng hồ kỹ thuật số, Đồng hô phân tích điện năng, Relay bảo vệ điện áp
Đồng Hồ Đo Điện Áp 3 Pha Master MT-DP96-3V
– Sử dụng lưới điện 3P4W/ 3P3W
– Hiển thị điện áp L-L, L-N
– Cài đặt được tỷ số TU
– Cấp chính xác: 0.5%
– Nguồn nuôi: 85-270VAC/100-300VDC
– Hiển thị led, 3 dòng x 4 số
Đồng Hồ Đo Dòng Điện 3 Pha Master MT-DP96-3A
– Sử dụng lưới điện 3P4W/ 3P3W
– Cài đặt được tỷ số TI
– Cấp chính xác: 0.5%
– Nguồn nuôi: 85-270VAC/100-300VDC
– Hiển thị Led, 3 dòng x 4 số
Đồng Hồ Đo Tần Số – Điện Áp – Dòng Điện 3 Pha Master MT-DP96-3VAF
– Sử dụng lưới điện 3P4W/ 3P3W
– Cài đặt được tỷ số TI
– Cấp chính xác: 0.5%
– Truyền thông MODBUS RS485
– Nguồn nuôi: 85-270VAC/100-300VDC
– Hiển thị led, 5 dòng x 4 số
Đồng Hồ Kỹ Thuật Số Đa Năng Master MT-DP96MF
– Đo V, A, F, PF, KW, KVAR, KVA, KWH, KWRH…
– Đo năng lượng 2 chiều
Đồng Hồ Kỹ Thuật Số Đa Năng Master MT-DP96HMF
– Đo V, A, F, PF, KW, KVAR, KVA, KWH, KWRH…
– Đo năng lượng 2 chiều
Rơ le bảo vệ điện áp Master MT-VPR
– Ngưỡng cài đặt bảo vệ thấp áp:170- 215V
– Ngưỡng cài đặt bảo vệ quá áp: 225- 270V
– Thời gian trễ: 0.1 đến 20s
– Relay ngõ ra: 5A tại 250VAC/ 28VDC, 1C/O
Bảo vệ quá áp, thấp áp, mất pha, ngược pha, mất cân bằng pha, mất trung tính cho hệ thống điện 3 pha
Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-250
– Điện áp ngõ vào: 380/415V
– Điện áp ngõ ra: 110/220V
– Công suất: 250VA
– Dòng tải thứ cấp: 0.65A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-132-D
– Điện áp ngõ vào: 380/415V
– Công suất: 132VA
– Dòng tải thứ cấp: 0.5A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-96-A
– Điện áp ngõ vào: 220V
– Công suất: 96VA
– Dòng tải thứ cấp: 8A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-110-C
– Điện áp ngõ vào: 220V
– Công suất: 110VA
– Dòng tải thứ cấp: 1A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-96-B
– Điện áp ngõ vào: 220V
– Công suất: 96VA
– Dòng tải thứ cấp: 4A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-108-A
– Điện áp ngõ vào: 220V
– Công suất: 108VA
– Dòng tải thứ cấp: 9A
Máy biến áp cách ly 3 pha Master MT3P-500
– Điện áp ngõ vào: 380/415V
– Điện áp ngõ ra: 110/220V
– Công suất: 500VA
– Dòng tải thứ cấp: 1.31A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-220-D
– Điện áp ngõ vào: 380/415V
– Công suất: 220VA
– Dòng tải thứ cấp: 1A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-165-C
– Điện áp ngõ vào: 220V
– Công suất: 165VA
– Dòng tải thứ cấp: 1.5A
Máy biến áp cách ly 1 pha Master MT1P-120-B
– Điện áp ngõ vào: 220V
– Công suất: 120VA
– Dòng tải thứ cấp: 5A
Ống co nhiệt phi 4 Master
– Kích thước: Ø4
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 200m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 6 Master
– Kích thước: Ø6
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 200m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 8 Master
– Kích thước: Ø8
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 10 Master
– Kích thước: Ø10
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 12 Master
– Kích thước: Ø12
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 14 Master
– Kích thước: Ø14
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 16 Master
– Kích thước: Ø16
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 18 Master
– Kích thước: Ø18
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 20 Master
– Kích thước: Ø20
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen
Ống co nhiệt phi 22 Master
– Kích thước: Ø22
– Cách điện: 1000V
– Mét/cuộn: 100m/cuộn
– Màu sắc: đỏ, vàng, xanh, đen