Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-50/5A (MRT3P-90)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA
– Khoảng cách tâm lỗ: 30mm
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 100/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-75/5A (MRT3P-90)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA
– Khoảng cách tâm lỗ: 30mm
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 150/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 3.75VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-100/5A (MRT3P-90)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA
– Khoảng cách tâm lỗ: 30mm
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 200/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 200/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 100/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 150/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 200/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 250/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 250/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 300/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 300/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 400/5A (RCT-45)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 400/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 500/5A (RCT-45)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 500/5A (RCT-65)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 500/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 10VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 75/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 75/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 150/5A (PR-28)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 200/5A (PR-30)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 200/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 100/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 250/5A (PR-30)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 250/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 150/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 300/5A (PR-30)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 300/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 100/5A (MR-35)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 20/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1000/5A (MCT/1000/1/15/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 1000/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 100/5A (PCT/100/510/5)
– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông MASTER PCT 1600/5A (PCT/1600/510/15/S)
– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 1600/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 30/5A (MCT/30/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 30/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1200/5A (MCT/1200/1/15/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 1200/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 150/5A (PCT/150/510/5)
– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 150/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông MASTER PCT 2000/5A (PCT/2000/510/15/S)
– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 2000/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 40/5A (MCT/40/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 40/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1250/5A (MCT/250/1/15/S)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông
– Tỉ số biến dòng: 1250/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 15VA
– Điện áp cách điện: 660kV