-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-50/5A (MRT3P-90)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA

– Khoảng cách tâm lỗ: 30mm

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 100/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-75/5A (MRT3P-90)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA

– Khoảng cách tâm lỗ: 30mm

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 150/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 3.75VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 3P-100/5A (MRT3P-90)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 3 PHA

– Khoảng cách tâm lỗ: 30mm

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 200/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

Biến dòng tròn có đế RCT

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 75/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 100/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 150/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 200/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 250/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 250/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 300/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 300/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 400/5A (RCT-45)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 400/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 10VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 500/5A (RCT-45)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 500/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 10VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 500/5A (RCT-65)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 500/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 10VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 75/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 75/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 150/5A (PR-28)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 200/5A (PR-30)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 200/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 100/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 250/5A (PR-30)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 250/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 150/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 300/5A (PR-30)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 300/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 100/5A (MR-35)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 20/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1000/5A (MCT/1000/1/15/S)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 1000/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 100/5A (PCT/100/510/5)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông MASTER PCT 1600/5A (PCT/1600/510/15/S)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 1600/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 30/5A (MCT/30/1/5)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 30/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1200/5A (MCT/1200/1/15/S)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 1200/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER PCT 150/5A (PCT/150/510/5)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 150/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-28%

Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông MASTER PCT 2000/5A (PCT/2000/510/15/S)

– Loại: Biến dòng bảo vệ đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 2000/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 40/5A (MCT/40/1/5)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 40/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông MASTER MCT 1250/5A (MCT/250/1/15/S)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy vuông

– Tỉ số biến dòng: 1250/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 15VA

– Điện áp cách điện: 660kV

Tìm đường
Hỗ trợ