-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 16A 35kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 35kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 16A 50kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 20A 35kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 35kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 20A 50kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 25A 35kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 35kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 25A 50kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 32A 35kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 35kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 32A 50kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 40A 35kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 35kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 40A 50kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
MCCB loại chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16A 16kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 16kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16A 20kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16A 26kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16A 38kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 50AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 38kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16A 55kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 50AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 55kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 20A 16kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 16kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 20A 20kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 20A 26kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 20A 38kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 50AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 38kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 20A 55kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 50AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 55kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 16A 20kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 16A 26kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 16A 38kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 38kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 20A 20kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 20A 26kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 20A 38kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 38kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 25A 20kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 25A 26kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 25A 38kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 38kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
Aptomat dạng khối MCCB 4P 32A 20kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung : 100AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.8~1*In
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh định dòng
-43%
ELCB 2P 16A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 16A
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 16A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 16A
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 65kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 20A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 20A
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 20A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 20A
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 65kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 25A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 25A
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 25A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 25A
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 65kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 32A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 32A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 65kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 40A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 2P 40A 1.3.5.1000mA 50kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 65kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 16A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 16A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 20A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 20A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 25A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 25A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 32A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 32A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 40A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 3P 40A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 16A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 16A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 16AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 20A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 20A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 20AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 25A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 25A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 25AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 32A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 32A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 32AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 40A 1.3.5.1000mA 20kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung: 100AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 20kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
ELCB 4P 40A 1.3.5.1000mA 26kA
– Dòng định mức : 40AT
– Kích thước khung: 125AF
– Dòng rò bảo vệ có thể chỉnh định: 100.300.500.1000mA
– Dòng ngắn mạch định mức: 26kA
Aptomat bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện có thể chỉnh định được dòng rò
-43%
Tiếp điểm phụ ( AUX ) cho MCCB HGM100/125/250
– Mã sản phẩm: AUX 10GMC1
– Chức năng: báo trạng thái ON/OFF của MCCB
-43%
Tiếp điểm phụ ( AUX ) cho MCCB HGM400/630/800
– Mã sản phẩm: AUX 40GMC1
– Chức năng: báo trạng thái ON/OFF của MCCB
-43%
Tiếp điểm phụ ( AUX ) cho MCCB HGM1250/1000
– Mã sản phẩm: AUX120GMSC1
– Dòng điện định mức tiếp điểm: 5A
– Nhà sản xuất: Hyundai Electric
– Chức năng: báo trạng thái ON/OFF của MCCB
-43%
Tiếp điểm phụ (AUX) cho MCCB HGM1250/1000
– Mã sản phẩm: AUX120GMSC2
– Dòng điện định mức tiếp điểm: 5A
– Nhà sản xuất: Hyundai Electric
– Chức năng: báo trạng thái ON/OFF của MCCB
-43%
Tiếp điểm báo lỗi ( ALT ) cho MCCB HGM100/125/250
– Mã sản phẩm: ALT 10GML1/R1
– Chức năng: báo trạng thái Trip của MCCB
-43%
Tiếp điểm báo lỗi ( ALT ) cho MCCB HGM400/630/800
– Mã sản phẩm: ALT 40GML1
– Chức năng: báo trạng thái TRIP của MCCB
-43%
Tiếp điểm báo lỗi ( ALT ) cho MCCB HGM1250/1000
– Mã sản phẩm: ALT120GMSR1
– Nhà sản xuất: Hyundai Electric
– Chức năng: báo trạng thái Trip của MCCB
-43%
Cuộn cắt Shunt trip ( SHT ) cho MCCB HGM100/125/250
– Mã sản phẩm: SHT10GM
– Điện áp định mức: AC200~230V/ 380~415V
– Chức năng: dùng để ngắt MCCB khi cấp nguồn vào 2 đầu cuộn Shunt trip SHT
-43%
Cuộn cắt Shunt trip SHT cho MCCB HGM400/630/800
– Mã sản phẩm: SHT 40GM
– Điện áp định mức: AC200~230V/ 380~415V
– Chức năng: dùng để ngắt MCCB khi cấp nguồn vào 2 đầu cuộn Shunt trip SHT
-43%
Cuộn cắt Shunt trip SHT cho MCCB HGM1250/1000
– Mã sản phẩm: SHT120GMS
– Điện áp định mức: AC200~230V/ 380~415V
– Nhà sản xuất: Hyundai Electric
– Chức năng: dùng để ngắt MCCB khi cấp nguồn vào 2 đầu cuộn Shunt trip SHT