Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 2.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 9A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 4kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 9A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 4kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 12A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 5.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 12A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 5.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 18A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 7.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 18A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 7.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 22A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 11kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 32A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2NO2NC
– Công suất 15kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 40A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2NO2NC
– Công suất 18.5kW