Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 25KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 30KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 30KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 40KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 40KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 50KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 60KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 60KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 80KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 80KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 100KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 100KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 25KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 30KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 30KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 40KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 40KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 50KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 60KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 60KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 75KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 75KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 80KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 80KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 25KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 30KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 30KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 40KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 40KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 50KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 50KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 60KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 60KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 75KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 75KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 80KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 80KVAr 440V
– Lõi nhôm