Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 4.5kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 4.5kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 4.5kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 4.5kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 10kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 10kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA
RCCB, RCBO, ELCB ( CB chống rò ) MITSUBISHI
MCCB ( APTOMAT KHỐI ) MITSUBISHI
MCCB ( APTOMAT KHỐI ) MITSUBISHI_ LOẠI CHỈNH DÒNG
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1250A 65kA – Loại cố định
Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1250A 65kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…
Contactor (Khởi Động Từ) S-T10 3P 9A
– Dòng định mức: 9A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1a hoặc 1b
– Công suất 4kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T12 3P 12A
– Dòng định mức: 12A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1a1b hoặc 2a hoặc 2b
– Công suất 5.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T20 3P 18A
– Dòng định mức: 18A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a
– Công suất 7.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T21 3P 23A
– Dòng định mức: 23A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b
– Công suất 11kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T25 3P 30A
– Dòng định mức: 30A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b
– Công suất 15kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T32 3P 32A
– Dòng định mức: 32A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Công suất 15kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T35 3P 40A
– Dòng định mức: 40A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b
– Công suất 18.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T50 3P 50A
– Dòng định mức: 50A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b
– Công suất 22kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T65 3P 65A
– Dòng định mức: 65A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b
– Công suất 30kW
Contactor (Khởi Động Từ) S-T80 3P 85A
– Dòng định mức: 85A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b
– Công suất 45kW
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0,12A
Dùng bảo vệ quá tải
– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.1-0.16A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0,17A
– Dãi dòng từ : 0.14-0.22A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.24A
– Dãi dòng từ : 0.20-0.32A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.35A
– Dãi dòng từ : 0.28-0.42A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.5A
– Dãi dòng từ : 0.4-0.6A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.7A
Dùng bảo vệ quá tải
– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.55-0.85A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.9A
Dùng bảo vệ quá tải
– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.7-1.1A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 1.3A
Dùng bảo vệ quá tải
– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.0-1.6A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 1.7A
Dùng bảo vệ quá tải
– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.4-2.0A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 2.1A
Dùng bảo vệ quá tải
– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.7-2.5A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20