-45%

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 4.5kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 4.5kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%
-45%

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%
-45%

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-45%
-45%

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

-45%

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

RCCB, RCBO ( CB chống rò ) MITSUBISHI

-45%

RCCB 1P+N 25A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.480.000 VNĐ814.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCCB 1P+N 25A 30mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 25A
– Dòng rò bảo vệ : 30mA
– Kiểu lắp đặt: Din rail 35mm
-45%

RCCB 1P+N 25A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.480.000 VNĐ814.000 VNĐ
-45%

RCBO 1P+N 6A 30mA 4.5kA MITSUBISHI BV-DN

1.281.000 VNĐ705.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCBO 1P+N 6A 30mA 4.5kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 6A
– Dòng rò bảo vệ : 30mA
– Chức năng: dùng để đóng cắt, bảo vệ quá tải và chống rò
-45%

RCBO 1P+N 6A 30mA 4.5kA MITSUBISHI BV-DN

1.281.000 VNĐ705.000 VNĐ
-45%

RCBO 1P+N 6A 100mA 4.5kA MITSUBISHI BV-DN

1.281.000 VNĐ705.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCBO 1P+N 6A 100mA 4.5kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 6A
– Dòng rò bảo vệ : 100mA
– Chức năng: dùng để đóng cắt, bảo vệ quá tải và chống rò
-45%

RCBO 1P+N 6A 100mA 4.5kA MITSUBISHI BV-DN

1.281.000 VNĐ705.000 VNĐ
-45%

RCCB 1P+N 25A 300mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.480.000 VNĐ814.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCCB 1P+N 25A 300mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 25A
– Dòng rò bảo vệ : 300mA
– Kiểu lắp đặt: Din rail 35mm
-45%

RCCB 1P+N 25A 300mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.480.000 VNĐ814.000 VNĐ
-45%

RCBO 1P+N 6A 300mA 4.5kA MITSUBISHI BV-DN

1.281.000 VNĐ705.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCBO 1P+N 6A 300mA 4.5kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 6A
– Dòng rò bảo vệ : 300mA
– Chức năng: dùng để đóng cắt, bảo vệ quá tải và chống rò
-45%

RCBO 1P+N 6A 300mA 4.5kA MITSUBISHI BV-DN

1.281.000 VNĐ705.000 VNĐ
-45%

RCCB 1P+N 40A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.566.000 VNĐ862.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCCB 1P+N 40A 30mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 40A
– Dòng rò bảo vệ : 30mA
– Kiểu lắp đặt: Din rail 35mm
-45%

RCCB 1P+N 40A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.566.000 VNĐ862.000 VNĐ
-45%

RCBO 1P+N 6A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-DN

1.893.000 VNĐ1.042.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCBO 1P+N 6A 30mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 6A
– Dòng rò bảo vệ : 30mA
– Chức năng: dùng để đóng cắt, bảo vệ quá tải và chống rò
-45%

RCBO 1P+N 6A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-DN

1.893.000 VNĐ1.042.000 VNĐ
-45%

RCCB 1P+N 40A 300mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.566.000 VNĐ862.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCCB 1P+N 40A 300mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 40A
– Dòng rò bảo vệ : 300mA
– Kiểu lắp đặt: Din rail 35mm
-45%

RCCB 1P+N 40A 300mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.566.000 VNĐ862.000 VNĐ
-45%

RCBO 1P+N 6A 100mA 6kA MITSUBISHI BV-DN

1.893.000 VNĐ1.042.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCBO 1P+N 6A 100mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 6A
– Dòng rò bảo vệ : 100mA
– Chức năng: dùng để đóng cắt, bảo vệ quá tải và chống rò
-45%

RCBO 1P+N 6A 100mA 6kA MITSUBISHI BV-DN

1.893.000 VNĐ1.042.000 VNĐ
-45%

RCCB 1P+N 63A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.887.000 VNĐ1.038.000 VNĐ
Aptomat chống rò RCCB 1P+N 63A 30mA 6kA
– Số cực Pole : 2P ( 1P+N )
– Dòng định mức In : 63A
– Dòng rò bảo vệ : 30mA
– Kiểu lắp đặt: Din rail 35mm
-45%

RCCB 1P+N 63A 30mA 6kA MITSUBISHI BV-D

1.887.000 VNĐ1.038.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 2P 3A 7.5kA

755.000 VNĐ378.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 2P 3A 7.5kA
– Số cực : 2P
– Dòng định mức : 3AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 7.5kA tại 230VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 2P 3A 7.5kA

755.000 VNĐ378.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 3P 3A 5kA

1.016.000 VNĐ508.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 3P 3A 5kA
– Số cực : 3P
– Dòng định mức : 3AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch : 5kA tại 400VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 3P 3A 5kA

1.016.000 VNĐ508.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 2P 3A 15kA

859.000 VNĐ430.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 2P 3A 15kA
– Số cực : 2P
– Dòng định mức : 3AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 15kA tại 230VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 2P 3A 15kA

859.000 VNĐ430.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 3P 3A 7.5kA

1.136.000 VNĐ568.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 3P 3A 7.5kA
– Số cực : 3P
– Dòng định mức : 3AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch : 7.5kA tại 415VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 3P 3A 7.5kA

1.136.000 VNĐ568.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 2P 4A 7.5kA

755.000 VNĐ378.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 2P 4A 7.5kA
– Số cực : 2P
– Dòng định mức : 4AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 7.5kA tại 230VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 2P 4A 7.5kA

755.000 VNĐ378.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 3P 4A 5kA

1.016.000 VNĐ508.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 3P 4A 5kA
– Số cực : 3P
– Dòng định mức : 4AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch : 5kA tại 400VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 3P 4A 5kA

1.016.000 VNĐ508.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 2P 4A 15kA

859.000 VNĐ430.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 2P 4A 15kA
– Số cực : 2P
– Dòng định mức : 4AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 15kA tại 230VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 2P 4A 15kA

859.000 VNĐ430.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 3P 4A 7.5kA

1.136.000 VNĐ568.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 3P 4A 7.5kA
– Số cực : 3P
– Dòng định mức : 4AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch : 7.5kA tại 415VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-SV 3P 4A 7.5kA

1.136.000 VNĐ568.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 2P 5A 7.5kA

755.000 VNĐ378.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 2P 5A 7.5kA
– Số cực : 2P
– Dòng định mức : 5AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch định mức: 7.5kA tại 230VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 2P 5A 7.5kA

755.000 VNĐ378.000 VNĐ
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 3P 5A 5kA

1.016.000 VNĐ508.000 VNĐ
Aptomat dạng khối MCCB 3P 5A 5kA
– Số cực : 3P
– Dòng định mức : 5AT
– Kích thước khung : 63AF
– Dòng ngắn mạch : 5kA tại 400VAC
MCCB loại không chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%

MCCB MITSUBISHI NF63-CV 3P 5A 5kA

1.016.000 VNĐ508.000 VNĐ
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 16-20A 85kA Chỉnh Dòng
– Số cực : 2P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng định mức chỉnh định: 16 – 20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 85kA tại 230VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16-20A 36kA Chỉnh Dòng 0.8-1xIn
– Số cực : 3P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng bảo vệ chỉnh định 0.8-1xIn : 16-20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 36kA tại 415VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 16-20A 90kA Chỉnh Dòng
– Số cực : 2P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng định mức chỉnh định: 16 – 20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 90kA tại 230VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16-20A 50kA Chỉnh Dòng 0.8-1xIn
– Số cực : 3P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng bảo vệ chỉnh định 0.8-1xIn: 16-20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 50kA tại 415VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 16-20A 100kA Chỉnh Dòng
– Số cực : 2P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng định mức chỉnh định: 16 – 20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 100kA tại 230VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16-20A 70kA Chỉnh Dòng 0.8-1xIn
– Số cực : 3P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng bảo vệ chỉnh định 0.8-1xIn: 16-20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 70kA tại 415VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 20-25A 85kA Chỉnh Dòng
– Số cực : 2P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng định mức chỉnh định: 20-25AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 85kA tại 230VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 16-20A 150kA Chỉnh Dòng 0.8-1xIn
– Số cực : 3P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng bảo vệ chỉnh định 0.8-1xIn: 16-20AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 150kA tại 415VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 2P 20-25A 90kA Chỉnh Dòng
– Số cực : 2P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng định mức chỉnh định: 20-25AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 90kA tại 230VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-50%
Aptomat dạng khối MCCB 3P 20-25A 36kA Chỉnh Dòng 0.8-1xIn
– Số cực : 3P
– Kích thước khung : 125AF
– Dòng bảo vệ chỉnh định 0.8-1xIn : 20-25AT
– Dòng ngắn mạch định mức: 36kA tại 415VAC
MCCB loại chỉnh dòng, dùng đóng cắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch
-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 630A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1000A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1000A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 1250A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 4P 1250A 65kA – Loại di động

Kiểu lắp di động (Drawout type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

CONTACTOR ( khởi động từ ) MITSUBISHI

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T10 3P 9A

– Dòng định mức: 9A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1a hoặc 1b

– Công suất 4kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T12 3P 12A

– Dòng định mức: 12A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1a1b hoặc 2a hoặc 2b

– Công suất 5.5kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T20 3P 18A

– Dòng định mức: 18A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a

– Công suất 7.5kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T21 3P 23A

– Dòng định mức: 23A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 11kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T25 3P 30A

– Dòng định mức: 30A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 15kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T32 3P 32A

– Dòng định mức: 32A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Công suất 15kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T35 3P 40A

– Dòng định mức: 40A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 18.5kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T50 3P 50A

– Dòng định mức: 50A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 22kW

-95%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T65 3P 65A

– Dòng định mức: 65A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 30kW

-50%

Contactor (Khởi Động Từ) S-T80 3P 85A

– Dòng định mức: 85A

– Số cực : 3 cực

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2a2b

– Công suất 45kW

RELAY nhiệt ( đuôi nhiệt ) MITSUBISHI

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0,12A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.1-0.16A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0,17A

– Dãi dòng từ : 0.14-0.22A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.24A

– Dãi dòng từ : 0.20-0.32A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.35A

– Dãi dòng từ : 0.28-0.42A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.5A

– Dãi dòng từ : 0.4-0.6A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor S-T10, S-T12, S-T20

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.7A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.55-0.85A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 0.9A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 0.7-1.1A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 1.3A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.0-1.6A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 1.7A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.4-2.0A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

-50%

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) Mitsubishi TH-T18 3P 2.1A

Dùng bảo vệ quá tải

– Dãi dòng bảo vệ từ : 1.7-2.5A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng lắp trực tiếp vào Contactor S-T10, S-T12, S-T20

ACB ( SX tại Việt Nam) MITSUBISHI

-55%

Máy cắt không khí ( ACB ) MITSUBISHI 3P 630A 65kA – Loại cố định

Kiểu lắp cố định (Fixed type), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, Relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn ( S Relay )

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Thiết bị chưa bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ…

 

Tìm đường
Hỗ trợ