ATU: loại chỉnh dòng (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 125A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 125A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 160A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 160A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ATU250 3P 200A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ATU250 3P 250A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS400N ATU400 3P 400A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 400A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS630N ATU630 3P 630A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS800N ATU800 3P 800A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In