FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 16A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 16A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 20A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 25A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 25A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 32A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 32A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 40A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 40A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 40A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 40A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 50A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 50A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 50A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 50A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 63A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 63A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 63A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 63A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 80A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 80A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 80A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 80A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 100A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 100A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 100A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 100A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N FMU160 3P 100A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 100A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD160N FMU160 3P 125A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 125A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N FMU160 3P 125A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 125A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N FMU250 3P 125A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 125A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD160N FMU160 3P 160A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 160A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N FMU160 3P 160A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 160A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N FMU250 3P 160A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 160A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N FMU250 3P 200A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N FMU250 3P 250A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS400N FMU400 3P 300A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 300A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS400N FMU400 3P 400A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 400A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS630N FMU630 3P 500A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 500A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS630N FMU630 3P 630A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS800N FMU800 3P 800A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In