Aptomat tép (MCB) NXB-63 1P 6A 6kA
– Số cực (Pole): 1 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép (MCB) 4P 6A 6kA
– Số cực (Pole): 4 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép (MCB) 3P 6A 6kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép (MCB) 2P 6A 6kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép (MCB) NXB-63 1P 6A 10kA
– Số cực (Pole): 1 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 10kA
– Số cực (Pole): 4 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 10kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 10kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép ( MCB ) 2P 10A 6kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 10AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Aptomat tép (MCB) 3P 10A 6kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Kích thước khung (Ampe Frame): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 10AT
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA
Loại cầu dao tự động dạng tép bảo vệ ngắn mạch và quá tải
MCCB CHINT NXM-125S 2P 25A 25kA
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 25AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 4P 25A 25kA
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 25AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 3P 25A 25kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 25AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 2P 32A 25kA
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 32AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 3P 32A 25kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 32AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 4P 32A 25kA
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 32AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 2P 40A 25kA
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 40AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 4P 40A 25kA
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 40AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 3P 40A 25kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 40AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NXM-125S 2P 50A 25kA
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 50AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 25kA
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 1P 16A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 1 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 16AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 2P 16A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 16AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 3P 16A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 16AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 4P 16A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 16AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 1P 20A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 1 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 20AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 2P 20A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 20AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 3P 16A 50kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 16AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 4P 16A 50kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 16AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 1P 25A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 1 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 25AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
MCCB CHINT NM8N TM 2P 25A 36kA Chỉnh Dòng 0.7-1xIn
– Số cực (Pole) : 2 cực
– Dòng bảo vệ định mức (Ampe trip) : 25AT
– Dòng cắt bảo vệ ngắn mạch (kA) : 36kA
– Chỉnh dòng nhiệt: 0.7~1*In
– Kích thước khung (Ampe Frame): 125AF
Cầu dao tự động dạng khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Contactor (Khởi Động Từ) CHINT dạng mô đun dùng trong chiếu sáng NCH8-20/10 AC220/230V
– Dòng định mức: 20A
– Tiếp điểm: 1NO
– Điện áp cuộn Coil: 220/230VAC
Contactor CHINT CJ19-25 3P 25A dùng cho tụ bù 12KVAr
– Số cực : 3 cực
– Dòng định mức: 25A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
Contactor (Khởi Động Từ) NXC-06 3P 6A
– Dòng định mức: 6A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
– Công suất: 2.2kW
Contactor (Khởi Động Từ) NXC-09 3P 9A
– Dòng định mức: 9A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
– Công suất: 4kW
Contactor CHINT CJ19-32 3P 32A dùng cho tụ bù 18KVAr
– Số cực : 3 cực
– Dòng định mức: 32A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
Contactor (Khởi Động Từ) CHINT dạng mô đun dùng trong chiếu sáng NCH8-20/20 AC220/230V
– Dòng định mức: 20A
– Tiếp điểm: 2NO
– Điện áp cuộn Coil: 220/230VAC
Contactor CHINT CJ19-43 3P 43A dùng cho tụ bù 20KVAr
– Số cực : 3 cực
– Dòng định mức: 43A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
Contactor (Khởi Động Từ) NXC-12 3P 12A
– Dòng định mức: 12A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
– Công suất: 5.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) CHINT dạng mô đun dùng trong chiếu sáng NCH8-20/11 AC220/230V
– Dòng định mức: 20A
– Tiếp điểm: 1NO + 1NC
– Điện áp cuộn Coil: 220/230VAC
Contactor (Khởi Động Từ) NXC-16 3P 16A
– Dòng định mức: 16A
– Số cực : 3 cực
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC
– Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
– Công suất: 7.5kW
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 0.10-0.16A
– Dãi dòng từ : 0.10-0.16A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 0.16-0.25A
– Dãi dòng từ : 0.16-0.25A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 0.25-0.4A
– Dãi dòng từ : 0.25-0.4A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 0.4-0.63A
– Dãi dòng từ : 0.4-0.63A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 0.63-1A
– Dãi dòng từ : 0.63-1A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 1-1.6A
– Dãi dòng từ : 1-1.6A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 1.25-2A
– Dãi dòng từ : 1.25-2A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 1.6-2.5A
– Dãi dòng từ : 1.6-2.5A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 2.5-4A
– Dãi dòng từ : 2.5-4A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Rơ le nhiệt CHINT NXR-25 3P 4-6A
– Dãi dòng từ : 4-6A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P NXC-06, NXC-09, NXC-12, NXC-16, NXC-18, NXC-22, NXC-25, NXC-32, NXC-38.
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 3P 600A 50kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 600A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 3P 600A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 600A 50kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 600A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 3P 800A 50kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 800A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 3P 800A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 800A 50kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 4P 1000A 50kA
Kiểu lắp cố định (Fixed type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Máy cắt không khí ( ACB ) CHINT 3P 1000A 50kA – Loại di động
Kiểu lắp di động (Drawout type): bao gồm cuộn đóng, cuộn ngắt, động cơ sạc
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50kA
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 0.1~0.16A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 0.1~0.16A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 0.16~0.25A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 0.16~0.25A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 0.25~0.4A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 0.25~0.4A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 0.4~0.63A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 0.4~0.63A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 0.63~1A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 0.63~1A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 1~1.6A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 1~1.6A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 1.6~2.5A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 1.6~2.5A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 2.5~4A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 2.5~4A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 4~6.3A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 4~6.3A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động động từ bằng tay CHINT NS2-25X 6~10A
– Dòng định mức: 25A
– Dãy điều chỉnh: 6~10A
– Số cực: 3P
Bộ khởi động mềm CHINT
Bộ khởi động mềm CHINT NJR2-7.5D
– Mã sản phẩm: NJR2-7.5D
– Công suất: 7.5KW
– Nguồn cấp: 3 Phase (380V)
– Ngõ ra: 15A
Đế chì CHINT BASE RT28N-32 1P
– Loại: 1 Pha
– Điện áp: 500VAC
– Dòng sử dụng: 32A
Ruột chì CHINT RT28-32 2A gG/gL
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 2A
– Loại bảo vệ: gG/gL (bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch)
Ruột chì CHINT RT28-32 4A gG/gL
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 4A
– Loại bảo vệ: gG/gL (bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch)
Đế chì CHINT BASE RT28N-32 2P
– Loại: 2 Pha
– Điện áp: 500VAC
– Dòng sử dụng: 32A
Đế chì CHINT BASE RT28N-32 3P
– Loại: 3 Pha
– Điện áp: 500VAC
– Dòng sử dụng: 32A
Ruột chì CHINT RT28-32 6A gG/gL
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 6A
– Loại bảo vệ: gG/gL (bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch)
Đế chì CHINT BASE RT28N-32X 1P
– Loại: 1 Pha
– Điện áp: 500VAC
– Dòng sử dụng: 32A
Ruột chì CHINT RT28-32 10A gG/gL
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 10A
– Loại bảo vệ: gG/gL (bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch)
Ruột chì CHINT RT28-32 16A gG/gL
– Kích thước: 10×38
– Dòng bảo vệ: 16A
– Loại bảo vệ: gG/gL (bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch)
Đế chì CHINT BASE RT28N-32X 2P
– Loại: 2 Pha
– Điện áp: 500VAC
– Dòng sử dụng: 32A