Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 16A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 16A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 20A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 25A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 25A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 32A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 32A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 40A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 40A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FTU100 3P 40A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 40A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 50A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 50A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FTU100 3P 50A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 50A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 63A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 63A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FTU100 3P 63A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 63A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 16A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 16A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 20A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 25A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 25A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 32A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 32A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 40A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 40A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 40A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 40A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 50A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 50A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 50A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 50A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 63A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 63A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 63A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 63A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
ATU: loại chỉnh dòng (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 125A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 125A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 160A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 160A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ATU250 3P 200A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 200A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ATU250 3P 250A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS400N ATU400 3P 400A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 400A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS630N ATU630 3P 630A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS800N ATU800 3P 800A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
ETS: loại chỉnh dòng điện tử 13 bước từ 0.4~1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N ETS23 3P 80A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 80A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ETS23 3P 80A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 80A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ETS23 3P 160A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 160A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ETS23 3P 250A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 250A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS400N ETS33 3P 400A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 400A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS630N ETS33 3P 630A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS800N ETS43 3P 800A 65kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s