FTU: loại không chỉnh dòng

-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 16A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 16A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 20A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 25A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 25A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 32A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 32A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 40A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 40A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FTU100 3P 40A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 40A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 50A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 50A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FTU100 3P 50A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 50A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 63A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 63A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FTU100 3P 63A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 63A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%

FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8-0.9-1.0 x In

-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 16A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 16A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 20A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 20A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 25A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 25A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 32A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 32A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 40A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 40A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 40A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 40A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 50A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 50A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 50A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 50A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 63A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 63A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N FMU100 3P 63A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 63A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%

ATU: loại chỉnh dòng (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)

-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 125A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 125A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 160A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 160A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ATU250 3P 200A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 200A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ATU250 3P 250A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 250A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS400N ATU400 3P 400A 65kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 400A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS630N ATU630 3P 630A 65kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 630A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS800N ATU800 3P 800A 65kA

18.000.000 VNĐ10.260.000 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS800N ATU800 3P 800A 65kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 800A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS800N ATU800 3P 800A 65kA

18.000.000 VNĐ10.260.000 VNĐ

ETS: loại chỉnh dòng điện tử 13 bước từ 0.4~1.0 x In

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS100N ETS23 3P 80A 50kA

4.170.000 VNĐ2.376.900 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N ETS23 3P 80A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 80A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS100N ETS23 3P 80A 50kA

4.170.000 VNĐ2.376.900 VNĐ
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS160N ETS23 3P 80A 50kA

5.160.000 VNĐ2.941.200 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ETS23 3P 80A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 80A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS160N ETS23 3P 80A 50kA

5.160.000 VNĐ2.941.200 VNĐ
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ETS23 3P 160A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 160A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS250N ETS23 3P 250A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 250A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS400N ETS33 3P 400A 65kA

10.850.000 VNĐ6.184.500 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS400N ETS33 3P 400A 65kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 400A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS400N ETS33 3P 400A 65kA

10.850.000 VNĐ6.184.500 VNĐ
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS630N ETS33 3P 630A 65kA

16.600.000 VNĐ9.462.000 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS630N ETS33 3P 630A 65kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 630A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS630N ETS33 3P 630A 65kA

16.600.000 VNĐ9.462.000 VNĐ
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS800N ETS43 3P 800A 65kA

19.000.000 VNĐ10.830.000 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS800N ETS43 3P 800A 65kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 800A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 65kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS800N ETS43 3P 800A 65kA

19.000.000 VNĐ10.830.000 VNĐ

AG6 : chỉnh dòng bằng trip relay

Tìm đường
Hỗ trợ