
Đồng hồ đo đa năng
Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DPM380-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DPM380B-415AD
– Không giao tiếp được qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DPM680-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS TCP/IP hoặc RS-485 MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Dùng cho hệ thống Trung/ Hạ thế
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DM38-240A
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên Din rail
– Kích thước (h x w x d): 85 x 71 x 50mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DM36
– Đo và hiển thị A, V, kW, Cos φ, Hz
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 55mm
Đồng hồ đo dòng điện Mikro DM36A
– Đo và hiển thị dòng điện và tần số
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 55mm
Đồng hồ đo điện áp Mikro DM36V
– Đo và hiển thị điện áp và tần số
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 55mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96P-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR60-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 08 cấp PFR80-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 12 cấp PFR120-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 14 cấp PFR140-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 08 cấp X80-PFR80P1-240-50 ( 8 cấp 1CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 08 cấp X80-PFR80P3-240-50 ( 8 cấp 3CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 12 cấp X80-PFR120P1-240-50 ( 12 cấp 1CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 12 cấp X80-PFR120P3-240-50 ( 12 cấp 3CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A
– Nguồn cung cấp : 198 đến 265VAC
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA-24.0A.
– Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec
– Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO)
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX301A-240A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Loại gắn mặt tủ
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro N301A-240AD
– Dòng định mức 5A
– Nguồn cung cấp: 85-265VAC hoặc 110-370VDC
– Reset bằng tay, 2 tiếp điểm ngõ ra
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 72x72x97mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX302A-240A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Báo mức độ dòng điện rò dưới dạng % bằng LED
– Nguồn cung cấp: 198 đến 265 V AC
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro RX300-230A
– Tích hợp chức năng NFC để đọc & cài đặt thông số thông qua ứng dụng di động. Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn.
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED.
– Lập trình giá trị cài đặt.
– Nguồn cung cấp: 198 – 265VAC.
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA – 24.0A.
– Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec.
– Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO).
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX300A-230A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX300EA-230A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Ngõ ra có thêm tiếp điểm an toàn và cảnh báo
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX330A-230A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua.
– Chức năng Test và Reset từ xa.
– Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 0 – 30 lần (0= khóa chức năng đóng lặp lại).
– Cài đặt thời gian đóng lặp lại (Δt rec) = 1 – 500 sec.
– Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 0 – 200 hours.
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro DIN300-240A
– Cài đặt thông số bằng núm xoay
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 198 đến 265 VAC
– Loại gắn din rail, kích thước: 85x71x71mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro DIN310-230A
– Lập trình giá trị cài đặt
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Loại gắn din rail, kích thước: 85x71x71mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro

Biến dòng thứ tự không ZCT
Biến dòng thứ tự không ZCT 40S
– Đường kính trong D = 40mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 60S
– Đường kính trong D = 60mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 80S
– Đường kính trong D = 80mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 120S
– Đường kính trong D = 120mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 210S
– Đường kính trong D = 210mm

Relay bảo vệ chạm đất
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX201A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Cài đặt mức tác động thấp (Low set) :
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s – 100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2% -1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro N201-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Reset bằng tay; 2 tiếp điểm ngõ ra
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s
– Kích thước (h x w x d): 72 x 72 x 97 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX202A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dòng – thời gian (IDMT)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro N202-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Reset bằng tay; 2 tiếp điểm ngõ ra
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dốc thường (NI); kt> = 0.05 – 1
– Kích thước (h x w x d): 72 x 72 x 97 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX231A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
– Reset bằng tay hoặc tự động; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình
– Dòng chạm đất : I>> = 0.1A – 50A (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu hóa (cài disable)
– Thời gian tác động : xác định t>> = 0.00s – 100s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX232A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
– Reset bằng tay hoặc tự động; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình
– Dòng chạm đất : I>> = 0.1A – 50A (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu hóa (cài disable)
– Thời gian tác động : 5 IDMT, k t = 0.05 – 1.0 hoặc DT, t= 0.00s – 100s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro RX232-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
– Cài đặt mức tác động thấp (Low set):
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT). Với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s– 100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set):
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2%-1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s).
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm

Relay bảo vệ quá dòng
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)
– Thời gian tác động : Hệ số thời gian TM = 0.05 -1
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX203A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)
– Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dòng – Hệ số thời gian TM = 0.05 -1
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.