Đồng hồ đo đa năng
Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DPM380-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DPM380B-415AD
– Không giao tiếp được qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DPM680-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS TCP/IP hoặc RS-485 MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Dùng cho hệ thống Trung/ Hạ thế
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DM38-240A
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên Din rail
– Kích thước (h x w x d): 85 x 71 x 50mm
Đồng hồ đo đa năng Mikro DM36
– Đo và hiển thị A, V, kW, Cos φ, Hz
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 55mm
Đồng hồ đo dòng điện Mikro DM36A
– Đo và hiển thị dòng điện và tần số
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 55mm
Đồng hồ đo điện áp Mikro DM36V
– Đo và hiển thị điện áp và tần số
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 55mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96P-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR60-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 08 cấp PFR80-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 12 cấp PFR120-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 14 cấp PFR140-415-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Cài đặt giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit)
– Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 380VAC – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 08 cấp X80-PFR80P1-240-50 ( 8 cấp 1CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 08 cấp X80-PFR80P3-240-50 ( 8 cấp 3CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 12 cấp X80-PFR120P1-240-50 ( 12 cấp 1CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 12 cấp X80-PFR120P3-240-50 ( 12 cấp 3CT )
– Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual
– Đo và hiển thị sóng hài bậc cao đến bậc thứ 31 (dạng đồ thị hoặc dạng bảng)
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 122 mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A
– Nguồn cung cấp : 198 đến 265VAC
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA-24.0A.
– Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec
– Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO)
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX301A-240A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Loại gắn mặt tủ
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro N301A-240AD
– Dòng định mức 5A
– Nguồn cung cấp: 85-265VAC hoặc 110-370VDC
– Reset bằng tay, 2 tiếp điểm ngõ ra
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 72x72x97mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX302A-240A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Báo mức độ dòng điện rò dưới dạng % bằng LED
– Nguồn cung cấp: 198 đến 265 V AC
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro RX300-230A
– Tích hợp chức năng NFC để đọc & cài đặt thông số thông qua ứng dụng di động. Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn.
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED.
– Lập trình giá trị cài đặt.
– Nguồn cung cấp: 198 – 265VAC.
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA – 24.0A.
– Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec.
– Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO).
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX300A-230A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX300EA-230A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Ngõ ra có thêm tiếp điểm an toàn và cảnh báo
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro NX330A-230A
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua.
– Chức năng Test và Reset từ xa.
– Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 0 – 30 lần (0= khóa chức năng đóng lặp lại).
– Cài đặt thời gian đóng lặp lại (Δt rec) = 1 – 500 sec.
– Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 0 – 200 hours.
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro DIN300-240A
– Cài đặt thông số bằng núm xoay
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 30A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 198 đến 265 VAC
– Loại gắn din rail, kích thước: 85x71x71mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Relay bảo vệ dòng rò Mikro DIN310-230A
– Lập trình giá trị cài đặt
– Ngưỡng dòng rò 30mA – 10A, thời gian 0-3 giây
– Nguồn cung cấp: 184 đến 276 VAC
– Loại gắn din rail, kích thước: 85x71x71mm
– Sử dụng kết hợp với ZCT của Mikro
Biến dòng thứ tự không ZCT
Biến dòng thứ tự không ZCT 40S
– Đường kính trong D = 40mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 60S
– Đường kính trong D = 60mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 80S
– Đường kính trong D = 80mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 120S
– Đường kính trong D = 120mm
Biến dòng thứ tự không ZCT 210S
– Đường kính trong D = 210mm
Relay bảo vệ chạm đất
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX201A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Cài đặt mức tác động thấp (Low set) :
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s – 100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2% -1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro N201-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Reset bằng tay; 2 tiếp điểm ngõ ra
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s
– Kích thước (h x w x d): 72 x 72 x 97 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX202A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dòng – thời gian (IDMT)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro N202-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Reset bằng tay; 2 tiếp điểm ngõ ra
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dốc thường (NI); kt> = 0.05 – 1
– Kích thước (h x w x d): 72 x 72 x 97 mm.
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX231A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
– Reset bằng tay hoặc tự động; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình
– Dòng chạm đất : I>> = 0.1A – 50A (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu hóa (cài disable)
– Thời gian tác động : xác định t>> = 0.00s – 100s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX232A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
– Reset bằng tay hoặc tự động; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình
– Dòng chạm đất : I>> = 0.1A – 50A (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu hóa (cài disable)
– Thời gian tác động : 5 IDMT, k t = 0.05 – 1.0 hoặc DT, t= 0.00s – 100s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro RX232-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
– Cài đặt mức tác động thấp (Low set):
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT). Với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s– 100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set):
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2%-1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s).
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm
Relay bảo vệ quá dòng
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)
– Thời gian tác động : Hệ số thời gian TM = 0.05 -1
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX203A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)
– Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dòng – Hệ số thời gian TM = 0.05 -1
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX234A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 0.1A – 10A (tức là 2% đến 200%).
– Thời gian tác động: Xác định (DT); t> = 0.00s – 100s.
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX234A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 0.1A – 10A (tức là 2% đến 200%).
– Thời gian tác động: 5 IDMT, kt=0.05 – 1.0 hoặc DT, t> = 0.00s – 100s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro RX233-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Cài đặt mức tác động thấp (Low-set):
+ Dòng quá tải: I> = 0.5A – 12.5A (tức là 10% đến 250%).
+ Thời gian tác động: 5 IDMT, kt = 0.01 – 1.0 hoặc DT, t> = 0.03s – 100s.
– Cài đặt mức tác động cao (High-set):
+ Dòng ngắn mạch: I>> & I>>> = OFF/ 0.5A – 100A (tức là 10%-2000%).
+ Thời gian tác động: xác định t>> & t>>> = 0.03s – 100s.
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro R1000-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 198 -265 V AC
– Cài đặt mức tác động thấp (Low-set):
+ Dòng quá tải: I> = (0.5A – 12.5A) (tức là 10% đến 250%).
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định t> = (0.03s -100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set):
+ Dòng ngắn mạch: I>>, I>>> = OFF/ (0.5A – 100A) ( tức là 10% đến 2000%).
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2%-1000%).
+ Thời gian tác động: xác định t>> = (0.03s – 100s).
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro RX1000-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Tích hợp chức năng NFC để đọc & cài đặt thông số thông qua ứng dụng di động. Giám sát tự kiểm tra & khôi phục phần mềm tích hợp sẵn. Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn.
– Nguồn cấp: 198 -265 V AC
– Cài đặt mức tác động thấp (Low-set):
+ Dòng quá tải: I> = (0.5A – 12.5A) (tức là 10% đến 250%).
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định t> = (0.03s -100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set):
+ Dòng ngắn mạch: I>>, I>>> = OFF/ (0.5A – 100A) ( tức là 10% đến 2000%).
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2%-1000%).
+ Thời gian tác động: xác định t>> = (0.03s – 100s).
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro NX1000A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 198 -265 V AC
– Dòng quá tải: I> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%)
– Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 5.0A) (tức là 2% đến 100%)
– Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0.05s – 99s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro NX1000A-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 85 ~ 265 V AC, 110 ~ 340V DC
– Dòng quá tải: I> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%)
– Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 5.0A) (tức là 2% đến 100%)
– Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0.05s – 99s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro MK2200L-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 85 đến 265 VAC hoặc 110 – 340V DC hoặc đặt hàng
– Dòng quá tải: I> = (0.1- 25) x In
– Dòng chạm đất: Io> = (0.02 – 2.0) x Ion
– Thời gian tác động : 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s – 100s).
– Kích thước (h x w x d): 165 x 142 x 198 mm
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro MK3000L-240AD
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 85 đến 265 VAC hoặc 110 – 370V DC hoặc đặt hàng
– Dòng quá tải: I> = (0.1- 25) x In
– Dòng chạm đất: Io> = (0.02 – 2.0) x Ion
– Thời gian tác động : 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s – 100s).
– Cài đặt bảo vệ quá tải ngược âm mức cao: I2>> = (0.1 – 40) x In; tI2>> = (0s -100s)
– Cài đặt quá tải nhiệt: Ithermal> = (0.1 – 3) x In; tthermal = (1m – 200m)
– Kích thước (h x w x d): 165 x 142 x 198 mm
Relay bảo vệ điện áp
Relay bảo vệ mất pha và ngược pha Mikro MX100-400V
– Nguồn cung cấp: 400V AC (+/-20%)
– Gắn trên socket 11 chân tròn
– Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm
Relay bảo vệ quá áp, thấp áp và mất pha Mikro MX200A-380V
– Nguồn cung cấp: 380VAC (+/-20%), 3 pha ; Hoặc 220VAC (+/-20%), 1 pha
– Gắn trên socket 11 chân tròn
– Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm
Rơle bảo vệ điện áp đa tính năng Mikro MX210-415V
– Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng như : Quá áp, Thấp áp , Mất pha, Thứ tự pha
– Nguồn cung cấp : 380VAC(-25%) /415VAC(+20%), 3 pha; 220VAC (-25%) /240VAC (+20%), 1 pha
– Gắn trên Din Rail
– Kích thước (h x w x d) : 85 x 71 x 70 mm
Rơle bảo vệ điện áp đa tính năng Mikro MU250-415V
– Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng như : Quá áp, Thấp áp , Mất pha, Cân bằng điện áp, Thứ tự pha
– Nguồn cung cấp : 380VAC(-25%) /415VAC(+20%), 3 pha
– Gắn trên DIN rail
– Kích thước (h x w x d) : 85 x 71 x 70 mm
Rơle bảo vệ điện áp đa tính năng Mikro MU350-415V
– Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng như : Quá áp, Thấp áp , Mất pha, Cân bằng điện áp, Thứ tự pha
– Nguồn cung cấp : 380VAC(-25%) /415VAC(+20%), 3 pha
– Gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
Rơle bảo vệ điện áp đa tính năng Mikro MU2300-240AD
– Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng
– Giao tiếp truyền thông Modbus-RTU RS485
– Cài đặt mức tác động thấp áp, quá áp, quá áp do rò, quá áp do ngược pha
– Gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm
Relay chuyên dụng bảo vệ Motor và công suất ngược
Relay bảo vệ công suất ngược Mikro RPR 415A
– Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ Motor
– Dùng trong hệ thống 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây hoặc 1 pha . Điện áp nguồn cung cấp: 380/440Vpp hoặc 220/240Vpn
– Loại gắn trên Din rail
– Kích thước (h x w x d) : 45 x 71 x 70 mm
Relay bảo vệ công suất ngược Mikro RPR 415B
– Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ lưới
– Dùng trong hệ thống 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây.
– Điện áp nguồn cung cấp: 380/440Vpp hoặc 220/240Vpn
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
Relay chuyên dùng bảo vệ Motor Mikro MPR 500
– Chức năng bảo vệ Motor khỏi quá tải, ngắn mạch, thấp dòng, chạm đất, mất pha, kẹt rotor
– Điện áp nguồn cung cấp: 85 – 265VAC hoặc 110 – 370VAC
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 110 mm