Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F301A 3P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 3 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F401A 4P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 4 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 3P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 3 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 4P 100A
– Dòng định mức: 100A
– Số cực: 4 cực
– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON
Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 3 Cực 100A 660V
– Số cực: 3 cực
– Dòng định mức: 100A
Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải
Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 4 Cực 100A 660V
– Số cực: 4 cực
– Dòng định mức: 100A
Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải
Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 2P 100A
– Số cực: 2 cực
– Dòng định mức: 100A
– Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 3P 100A
– Số cực: 3 cực
– Dòng định mức: 100A
– Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 4P 100A
– Số cực: 4 cực
– Dòng định mức: 100A
– Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON
– Cực đấu nối nằm phía trước
Bộ điều khiển ATS Osemco ACD – M
– Dùng đưa tín hiệu mất điện về cho ATS và kích đề máy phát điện
– Nguồn cấp điều khiển: 220~230VAC
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 06 CẤP SHIZUKI MS-6Q-415-50
– Kích thước mặt (WxH): 144×144
– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù DROSSELN MATRIX 04-06 CẤP PFC-6S
– Auto/Man 6 bước
– Auto C/K hoặc cài đặt
– Hiển thị Cos phi, dòng điện, điện áp
– Alarm ZC-UC-OV
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
– Kích thức mặt (WxH): 96×96
Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL2CM4S
– Số cấp đóng cắt: 04 cấp
– Điện áp hoạt động: 220VAC
– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động
– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC
Bộ điều khiển tụ bù 04 cấp QR-X4
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Điện áp cấp : 220VAC
– Đóng cắt xoay vòng
– Tự động cài đặt hệ số C.K
– Tự Động đổi cực tính biến dòng
– Bảo vệ quá điện áp
Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp JKW5C-6
– Kích thước mặt (WxH): 120×120
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp QR-X6
– Kích thước mặt (WxH): 144×144
– Điện áp cấp : 220VAC
– Đóng cắt xoay vòng
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 08 CẤP SHIZUKI MS-8Q-415-50
– Kích thước mặt (WxH): 144×144
– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC
Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL5CQ4S
– Số cấp đóng cắt: 04 cấp
– Điện áp hoạt động: 380VAC
– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động
– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm
Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp JKW5C-12
– Kích thước mặt (WxH): 120×120
– Điện áp cấp : 380VAC
– Đóng cắt xoay vòng
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 10KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 15KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi sắt
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V
– Lõi nhôm
Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 25KVAr 440V
– Điện áp cấp: 380-400VAC
– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V
– Lõi nhôm
Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758
– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC 105°C
Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500V – TCVN 6610-4
– 2 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CVV – 600V, NC – JIS C 3342:2000
– 1 ruột đồng
– Cách điện PVC
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện PVC
– Giáp băng nhôm bảo vệ
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CXV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R-600V – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Vỏ PVC
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1
– 1 lõi
– Ruột đồng
– Cách điện XLPE
– Giáp băng nhôm bảo vệ
– Vỏ PVC
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 96×96
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC
– Loại ngoài trời IP65
– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC
– Kích thước mặt (WxH): 72×72
– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.0.5
– Dung lượng: 2.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)
– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 1.5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)
– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)
– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 50/5A
– Cấp chính xác: CL.3
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)
– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn
– Tỉ số biến dòng: 100/5A
– Cấp chính xác: CL.5P10
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)
– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn
– Tỉ số biến dòng: 20/5A
– Cấp chính xác: CL.1
– Dung lượng: 5VA
– Điện áp cách điện: 660kV
Biến dòng thứ tự không ZCT 40S
– Đường kính trong D = 40mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A
– Loại gắn mặt tủ
– Cài đặt mức tác động thấp (Low set) :
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng–thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 –1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s – 100s).
– Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2% -1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ mất pha và ngược pha Mikro MX100-400V
– Nguồn cung cấp: 400V AC (+/-20%)
– Gắn trên socket 11 chân tròn
– Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm
Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX201A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)
– Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.
Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)
– Thời gian tác động : Hệ số thời gian TM = 0.05 -1
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD
– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU
– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD
– Loại gắn trên mặt tủ
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm
Relay bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A
– Nguồn cung cấp : 198 đến 265VAC
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA-24.0A.
– Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec
– Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO)
– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm
Relay bảo vệ công suất ngược Mikro RPR 415A
– Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ Motor
– Dùng trong hệ thống 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây hoặc 1 pha . Điện áp nguồn cung cấp: 380/440Vpp hoặc 220/240Vpn
– Loại gắn trên Din rail
– Kích thước (h x w x d) : 45 x 71 x 70 mm
Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual
– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm
– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC
Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro NX1000A-240A
– Loại gắn mặt tủ
– Nguồn cấp: 198 -265 V AC
– Dòng quá tải: I> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%)
– Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 5.0A) (tức là 2% đến 100%)
– Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0.05s – 99s)
– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 2.5kW
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
- Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
- Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
- Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 3A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
– Điện áp định mức: 230VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 25A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 0,82A
– Dãi dòng từ : 0.63-1A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 5A 25kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 5A 14kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 163Hx75D
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.9A
– Kích thước tụ: 170Hx170Wx60D
Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 240V – 50Hz
– Dòng điện Max: 21.7A
– Kích thước tụ: 200Hx75D
Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz
– Dòng điện Max: 21.7A
– Kích thước tụ: 75Dx170H
Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 6.6A
– Kích thước tụ: 65Dx165H
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.9A
– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D
Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 13.1A
– Kích thước tụ: 155Hx215Wx60D
Tụ bù loại khô 1P 2.5KVAr 250V – 50Hz
– Dòng điện Max: 10.0A
– Kích thước tụ: 140Hx70D
Tụ bù loại khô 3P 2.5KVAr 440V – 50Hz
– Dòng điện Max: 3.3A
– Kích thước tụ: 135Hx63D
Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 450V – 50Hz
– Dòng điện Max: 12.8A
– Kích thước tụ: 245Hx76D