-31%

Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F301A 3P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 3 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

– Cực đấu nối nằm phía trước

-31%

Bộ chuyển đổi nguồn ATS KD06-F401A 4P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 4 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

– Cực đấu nối nằm phía trước

-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 3P 100A

8.200.000 VNĐ5.166.000 VNĐ

Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 3P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 3 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 3P 100A

8.200.000 VNĐ5.166.000 VNĐ
-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 4P 100A

9.800.000 VNĐ6.174.000 VNĐ

Bộ chuyển đổi nguồn ATS 61W 4P 100A

– Dòng định mức: 100A

– Số cực: 4 cực

– Chuyển đổi 2 vị trí dạng: ON – ON

-37%

Bộ chuyển nguồn ATS Vitzro 61W 4P 100A

9.800.000 VNĐ6.174.000 VNĐ
-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 3 cực 100A 660V

1.166.000 VNĐ1.049.400 VNĐ

Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 3 Cực 100A 660V

– Số cực: 3 cực

– Dòng định mức: 100A

Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải

-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 3 cực 100A 660V

1.166.000 VNĐ1.049.400 VNĐ
-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 4 cực 100A 660V

1.592.000 VNĐ1.432.800 VNĐ

Cầu dao hộp Vinakip loại 3 Pha 4 Cực 100A 660V

– Số cực: 4 cực

– Dòng định mức: 100A

Loại đóng cắt nhanh 1 chiều ( sử dụng 01 nguồn điện ) không tải

-10%

Cầu dao hộp VINAKIP 3 pha 4 cực 100A 660V

1.592.000 VNĐ1.432.800 VNĐ
-31%

Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 2P 100A

Số cực: 2 cực

Dòng định mức: 100A

Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON

Cực đấu nối nằm phía trước

-31%
-31%

Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 3P 100A

Số cực: 3 cực

Dòng định mức: 100A

Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON

Cực đấu nối nằm phía trước

-31%
-31%

Bộ chuyển nguồn ATS Osemco OSS-61 TN 4P 100A

14.800.000 VNĐ10.212.000 VNĐ

Thiết bị chuyển nguồn ATS Osemco 4P 100A

Số cực: 4 cực

Dòng định mức: 100A

Chuyển đổi 03 vị trí dạng: ON – OFF – ON

Cực đấu nối nằm phía trước

-31%

Bộ chuyển nguồn ATS Osemco OSS-61 TN 4P 100A

14.800.000 VNĐ10.212.000 VNĐ
-30%

Bộ điều khiển ATS OSEMCO ACD-M

7.000.000 VNĐ4.900.000 VNĐ

Bộ điều khiển ATS Osemco ACD – M

– Dùng đưa tín hiệu mất điện về cho ATS và kích đề máy phát điện

– Nguồn cấp điều khiển: 220~230VAC

-30%

Bộ điều khiển ATS OSEMCO ACD-M

7.000.000 VNĐ4.900.000 VNĐ

BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 06 CẤP SHIZUKI MS-6Q-415-50

– Kích thước mặt (WxH): 144×144

– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC

-35%

Bộ điều khiển tụ bù DROSSELN MATRIX 04-06 CẤP PFC-6S

– Auto/Man 6 bước

– Auto C/K hoặc cài đặt

– Hiển thị Cos phi, dòng điện, điện áp

– Alarm ZC-UC-OV

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

– Kích thức mặt (WxH): 96×96

 

Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL2CM4S

– Số cấp đóng cắt: 04 cấp

– Điện áp hoạt động: 220VAC

– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động

– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm

-38%

Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50

– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay

– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)

– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual

– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm

– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC 

Bộ điều khiển tụ bù 04 cấp QR-X4

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Điện áp cấp : 220VAC

– Đóng cắt xoay vòng

– Tự động cài đặt hệ số C.K

– Tự Động đổi cực tính biến dòng

– Bảo vệ quá điện áp

-15%

Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp JKW5C-6

– Kích thước mặt (WxH): 120×120

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

Bộ điều khiển tụ bù 06 cấp QR-X6

– Kích thước mặt (WxH): 144×144

– Điện áp cấp : 220VAC

– Đóng cắt xoay vòng

BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 08 CẤP SHIZUKI MS-8Q-415-50

– Kích thước mặt (WxH): 144×144

– Nguồn điện điều khiển: 380 – 415VAC

Bộ điều khiển tụ bù Himel 04 cấp HJKL5CQ4S

– Số cấp đóng cắt: 04 cấp

– Điện áp hoạt động: 380VAC

– Chế độ cài đặt bằng tay hoặc tự động

– Kích thước ( H x W x D ): 140 x 140 x 100mm

-15%

Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp JKW5C-12

– Kích thước mặt (WxH): 120×120

– Điện áp cấp : 380VAC

– Đóng cắt xoay vòng

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V

– Lõi sắt

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 10KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 10KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V

– Lõi sắt

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V dùng cho tụ bù 15KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 15KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 20KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V

– Lõi sắt

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% – 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 20KVAr 440V

– Lõi nhôm

-35%

Cuộn kháng lọc sóng hài 7% 400V dùng cho tụ bù 25KVAr 440V

– Điện áp cấp: 380-400VAC

– Kết hợp với tụ bù 25KVAr 440V

– Lõi nhôm

Dây điện bọc nhựa PVC VC – 450/750V – TCVN 6610-3

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

Dây điện bọc nhựa PVC VCm/HR-LF-600V- Theo TC UL 758

– Dây điện mềm chịu nhiệt cao 105; không chì, ruột dẫn cấp 5

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC 105°C

Dây điện lực hạ thế CV- 0.6/1KV – AN/NZS 5000.1- Loại TER

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500V – TCVN 6610-4

– 2 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CVV – 600V, NC – JIS C 3342:2000

– 1 ruột đồng

– Cách điện PVC

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CVV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện PVC

– Giáp băng nhôm bảo vệ

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CXV – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R-600V – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CXV/DATA – 0.6/1kV – TCVN 5935-1

– 1 lõi

– Ruột đồng

– Cách điện XLPE

– Giáp băng nhôm bảo vệ

– Vỏ PVC

-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%
-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Loại ngoài trời IP65

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 96×96

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 92×92

-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-35%
-35%

ĐỒNG HỒ VOLT GẮN TỦ ĐIỆN DẠNG ANALOGUE KIM DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 500VAC

– Loại ngoài trời IP65

– Đo và hiển thị điện áp dạng kim đến 500V AC

– Kích thước mặt (WxH): 72×72

– Kích thước lỗ khoét (WxH): 68.5×68.5

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (MBH-30)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.0.5

– Dung lượng: 2.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 1P-50/5A (MRT1P-20)

– Loại: Biến dòng đo lường hộp nhựa 1 PHA

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 1.5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường MASTER MCT 50/5A (RCT-35)

– Loại: Biến dòng đo lường có đế RCT

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường băng quấn MASTER MCT 50/5A (MR-28)

– Loại: Biến dòng đo lường băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 50/5A

– Cấp chính xác: CL.3

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng bảo vệ băng quấn MASTER PCT 100/5A (PR-28)

– Loại: Biến dòng bảo vệ băng quấn

– Tỉ số biến dòng: 100/5A

– Cấp chính xác: CL.5P10

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-32%

Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn MASTER MCT 20/5A (MCT/20/1/5)

– Loại: Biến dòng đo lường đúc Epoxy tròn

– Tỉ số biến dòng: 20/5A

– Cấp chính xác: CL.1

– Dung lượng: 5VA

– Điện áp cách điện: 660kV

-38%

Biến dòng thứ tự không ZCT 40S

– Đường kính trong D = 40mm

-38%
-38%

Rơle bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A

2.320.000 VNĐ1.439.000 VNĐ

Relay bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A

– Loại gắn mặt tủ

– Cài đặt mức tác động thấp (Low set) :
+ Dòng chạm đất: Io> = (0.1A 
– 10.0A) (tức là 2% đến 200%).
+ Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng
thời gian (IDMT).
với TM = 0.01 1.00. Hoặc thời gian xác định to> = (0.03s – 100s).
– 
Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
+ Dòng chạm đất: Io>> = OFF/ (0.1A – 50A) (tức là 2% -1000%).
+ Thời gian tác động: xác định to>> = (0.03s – 100s)

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.

-38%

Rơle bảo vệ chạm đất Mikro R201-230A

2.320.000 VNĐ1.439.000 VNĐ
-38%

Relay bảo vệ mất pha và ngược pha Mikro MX100-400V

– Nguồn cung cấp: 400V AC (+/-20%)

– Gắn trên socket 11 chân tròn

– Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm

-38%

Relay bảo vệ chạm đất Mikro NX201A-240A

– Loại gắn mặt tủ

Dòng chạm đất : I> = 0.1A – 2A (tức là 2% đến 40%)

Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s – 1s

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 90 mm.

-38%
-38%

Rơle bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A

3.220.000 VNĐ1.997.000 VNĐ

Relay bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A

– Loại gắn mặt tủ

– Dòng quá tải: I> = 2.0A – 6.0A (tức là 40% đến 120%)

Thời gian tác động : Hệ số thời gian TM = 0.05 -1

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.

-38%

Rơle bảo vệ quá dòng Mikro NX204A-240A

3.220.000 VNĐ1.997.000 VNĐ
-38%

Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD

5.540.000 VNĐ3.435.000 VNĐ

Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD

– Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU

– Đo và hiển thị A, V, kW, KVAr, KVA, Cos φ, kWh, kVARh, kVAh và sóng hài THD

– Loại gắn trên mặt tủ

Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 83mm

-38%

Đồng hồ đo đa năng Mikro RX380-415AD

5.540.000 VNĐ3.435.000 VNĐ
-38%

Rơle bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A

2.130.000 VNĐ1.321.000 VNĐ

Relay bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A

– Nguồn cung cấp : 198 đến 265VAC
– Dòng rò cài đặt (I Δn) = 20mA – 30.0A. Dòng rò cài đặt trước (I Δn) = 10mA-24.0A.
– 
Thời gian tác động (Δt) = INST – 10.0 sec
– 
Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch (khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO)

– Loại gắn mặt tủ, kích thước: 96x96x90mm

-38%

Rơle bảo vệ dòng rò Mikro R301-230A

2.130.000 VNĐ1.321.000 VNĐ
-38%

Relay bảo vệ công suất ngược Mikro RPR 415A

– Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ Motor

– Dùng trong hệ thống 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây hoặc 1 pha . Điện áp nguồn cung cấp: 380/440Vpp hoặc 220/240Vpn

– Loại gắn trên Din rail

– Kích thước (h x w x d) : 45 x 71 x 70 mm

 

-38%

Bộ điều khiển tụ bù MIKRO 06 cấp PFR96-220-50

– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay

– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT)

– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual

– Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm

– Nguồn điện điều khiển (L-N): 220VAC – 240VAC 

-38%

Relay bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất Mikro NX1000A-240A

– Loại gắn mặt tủ

– Nguồn cấp: 198 -265 V AC

Dòng quá tải: I> = (0.1A – 10.0A) (tức là 2% đến 200%)

Dòng chạm đất: Io> = (0.1A – 5.0A) (tức là 2% đến 100%)

Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0.05s – 99s)

– Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm.

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 2.5kW

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm

  • Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
  • Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
  • Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

 

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ
-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ
-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 3A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 25A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 0.82(0.63-1)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 0,82A

– Dãi dòng từ : 0.63-1A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

 

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 0.82(0.63-1)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 5A 25kA

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 5A 14kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA

-43%

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 163Hx75D

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: 170Hx170Wx60D

Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 240V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 200Hx75D

Tụ bù loại khô 1P 5KVAr 230V – 50Hz

– Dòng điện Max: 21.7A

– Kích thước tụ: 75Dx170H

Tụ bù loại khô 3P 5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 6.6A

– Kích thước tụ: 65Dx165H

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 415V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.9A

– Kích thước tụ: 225Hx170Wx60D

Tụ bù loại dầu 3P 10KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 13.1A

– Kích thước tụ: 155Hx215Wx60D

Tụ bù loại khô 1P 2.5KVAr 250V – 50Hz

– Dòng điện Max: 10.0A

– Kích thước tụ: 140Hx70D

Tụ bù loại khô 3P 2.5KVAr 440V – 50Hz

– Dòng điện Max: 3.3A

– Kích thước tụ: 135Hx63D

Tụ bù loại khô 3P 10KVAr 450V – 50Hz

– Dòng điện Max: 12.8A

– Kích thước tụ: 245Hx76D

Tìm đường
Hỗ trợ