-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm

  • Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
  • Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
  • Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

 

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 6A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 3P 6A 6kA

338.000 VNĐ192.660 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 6A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép (MCB) LS BKJ63N 1P 6A 6kA

96.000 VNĐ54.720 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 2P 6A 10kA

300.000 VNĐ171.000 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 2P 6A 10kA

300.000 VNĐ171.000 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 1P 6A 10kA

138.000 VNĐ78.660 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 1P 6A 10kA

138.000 VNĐ78.660 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 3P 6A 10kA

480.000 VNĐ273.600 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 3P 6A 10kA

480.000 VNĐ273.600 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 4P 6A 10kA

710.000 VNĐ404.700 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 10kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKN-b 4P 6A 10kA

710.000 VNĐ404.700 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 10A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 4P 10A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 10AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 4P 10A 6kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 10A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ

Aptomat tép ( MCB ) 2P 10A 6kA

Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 10AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA

-43%

Aptomat tép MCB LS BKJ63N 2P 10A 6kA

212.000 VNĐ120.840 VNĐ

RCBO RCCB ( CB chống rò ) LS

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 3A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 25A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ
-43%

RCBO LS RKP 1P+N 6A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 6A 30mA 4.5kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 6A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 6A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN-b 1P+N 25A 30mA 10kA

910.000 VNĐ518.700 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN-b 1P+N 25A 30mA 10kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 25A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN-b 1P+N 25A 30mA 10kA

910.000 VNĐ518.700 VNĐ
-43%

RCBO LS RKC 1P+N 6A 30mA 6kA

900.000 VNĐ513.000 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKC 1P+N 6A 30mA 6kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 6A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 6kA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCBO LS RKC 1P+N 6A 30mA 6kA

900.000 VNĐ513.000 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN 1P+N 32A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 32A 30mA 6kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 32A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN 1P+N 32A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN-b 1P+N 32A 30mA 10kA

910.000 VNĐ518.700 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN-b 1P+N 32A 30mA 10kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 32A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN-b 1P+N 32A 30mA 10kA

910.000 VNĐ518.700 VNĐ
-43%

RCBO LS RKS 1P+N 6A 30mA 10kA

1.050.000 VNĐ598.500 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKS 1P+N 6A 30mA 10kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 6A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 10kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKS 1P+N 6A 30mA 10kA

1.050.000 VNĐ598.500 VNĐ
-43%

RCBO LS RKP 1P+N 10A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ

RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 10A 30mA 4.5kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 10A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA

– Điện áp định mức: 230VAC

-43%

RCBO LS RKP 1P+N 10A 30mA 4.5kA

490.000 VNĐ279.300 VNĐ
-43%

RCCB LS RKN 1P+N 40A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ

RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 40A 30mA 6kA

– Số cực: 1P+N

– Dòng bảo vệ định mức: 40A

– Dòng rò bảo vệ: 30mA

– Điện áp định mức: 240VAC

-43%

RCCB LS RKN 1P+N 40A 30mA 6kA

740.000 VNĐ421.800 VNĐ
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 5A 25kA

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 5A 14kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABN54c 4P 15A 18kA

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 18kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 10A 25kA

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 10A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 10A 14kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 10A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS54c 4P 15A 22kA

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 22kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 15A 25kA

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 15A 14kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABN104c 4P 15A 22kA

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 22kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) ABN52c 2P 15A 30kA

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 30kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 16A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 16A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 125A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 125A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 16A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 16A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS100N ETS23 3P 80A 50kA

4.170.000 VNĐ2.376.900 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS100N ETS23 3P 80A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 80A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS100N ETS23 3P 80A 50kA

4.170.000 VNĐ2.376.900 VNĐ
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 20A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 20A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 20A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 160A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 160A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In

-43%
-43%

Aptomat khối MCCB LS TS160N ETS23 3P 80A 50kA

5.160.000 VNĐ2.941.200 VNĐ

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ETS23 3P 80A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 80A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

Aptomat khối MCCB LS TS160N ETS23 3P 80A 50kA

5.160.000 VNĐ2.941.200 VNĐ
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 25A 50kA

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 25A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA

-43%
-43%

Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ETS23 3P 160A 50kA

– Số cực (Pole) : 3 cực

– Dòng định mức (AT) : 160A

– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA

– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In

– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir

– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s

-43%

ELCB (Aptomat khối chống rò) LS

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 4P 15A 18kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 18kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-43%

Aptomat khối ELCB LS 2P 15A 1.5kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 1.5kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 15mA hoặc 30mA

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 3P 15A 14kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 14kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-43%

Aptomat khối ELCB LS 2P 15A 2.5kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 2.5kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 15mA hoặc 30mA

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 4P 15A 37kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 37kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 3P 20A 14kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 14kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-43%

Aptomat khối ELCB LS 2P 15A 2.5kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 2.5kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 15mA hoặc 30mA

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 4P 20A 18kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 18kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 3P 30A 14kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 30A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 14kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-43%

Aptomat khối  ELCB LS 4P 20A 37kA 30mA

Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 37kA

– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 630A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 630A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 800A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 800A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1000A 65kA – có phụ kiện

Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6

– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

-48%

ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1000A 65kA – không phụ kiện

Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5

– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA

Contactor ( khởi động từ ) LS

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 2.5kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 9A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 4kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 9A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC

– Công suất 4kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 12A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 5.5kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 12A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC

– Công suất 5.5kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 18A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO

– Công suất 7.5kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 18A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC

– Công suất 7.5kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 22A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC

– Công suất 11kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 32A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2NO2NC

– Công suất 15kW

-43%

Contactor (Khởi Động Từ) 3P 40A

– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC

– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2NO2NC

– Công suất 18.5kW

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 0.82(0.63-1)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 0,82A

– Dãi dòng từ : 0.63-1A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

 

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 0.82(0.63-1)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 1.3(1-1.6)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 1.3A

– Dãi dòng từ : 1-1.6A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 1.3(1-1.6)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 2.1(1.6-2.5)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 2.1A

– Dãi dòng từ : 1.6-2.5A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 2.1(1.6-2.5)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 3.3(2.5-4)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 3.3A

– Dãi dòng từ : 2.5-4A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 3.3(2.5-4)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 5(4-6)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 5A

– Dãi dòng từ : 4-6A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 5(4-6)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 6.5(5-8)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 6.5A

– Dãi dòng từ : 5-8A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 6.5(5-8)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 7.5(6-9)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 7.5A

– Dãi dòng từ : 6-9A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 7.5(6-9)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 8.5(7-10)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 8.5A

– Dãi dòng từ : 7-10A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 8.5(7-10)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 11(9-13)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 11A

– Dãi dòng từ : 9-13A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 11(9-13)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 15(12-18)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ

Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 15A

– Dãi dòng từ : 12-18A

– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC

Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a

-43%

Rơ le nhiệt LS MT-12 3P 15(12-18)A

390.000 VNĐ222.300 VNĐ
Tìm đường
Hỗ trợ