Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
- Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
- Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
- Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 6A 10kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA
Aptomat tép ( MCB ) 1P 6A 10kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA
Aptomat tép ( MCB ) 3P 6A 10kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA
Aptomat tép ( MCB ) 4P 6A 10kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 6AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 10kA
Aptomat tép ( MCB ) 4P 10A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 10AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
Aptomat tép ( MCB ) 2P 10A 6kA
Loại cầu dao tự động dùng gắn trên Din Rail 35mm
– Kích thước xác ( Frame size ): 63AF
– Dòng định mức (Ampe trip): 10AT
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 6kA
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 3A 30mA 4.5kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 3A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
– Điện áp định mức: 230VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 25A 30mA 6kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 25A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 6A 30mA 4.5kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 6A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
– Điện áp định mức: 230VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN-b 1P+N 25A 30mA 10kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 25A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKC 1P+N 6A 30mA 6kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 6A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
– Điện áp định mức: 240VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 32A 30mA 6kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 32A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN-b 1P+N 32A 30mA 10kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 32A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKS 1P+N 6A 30mA 10kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 6A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
– Điện áp định mức: 230VAC
RCBO (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải và ngắn mạch) LS RKP 1P+N 10A 30mA 4.5kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 10A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
– Điện áp định mức: 230VAC
RCCB (Aptomat bảo vệ dòng rò chống quá tải ) LS RKN 1P+N 40A 30mA 6kA
– Số cực: 1P+N
– Dòng bảo vệ định mức: 40A
– Dòng rò bảo vệ: 30mA
– Điện áp định mức: 240VAC
Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 5A 25kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 5A 14kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 5A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABN54c 4P 15A 18kA
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 18kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 10A 25kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 10A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 10A 14kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 10A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS54c 4P 15A 22kA
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 22kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS32c 2P 15A 25kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 25kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABS33c 3P 15A 14kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 14kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABN104c 4P 15A 22kA
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 22kA
Aptomat khối ( MCCB ) ABN52c 2P 15A 30kA
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 30kA
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 16A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 16A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối MCCB TD100N FTU100 4P 16A 50kA
– Số cực : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức : 16A
– Dòng cắt ngắn mạch : 50kA
Cầu dao tự động loại khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch, dòng Susol
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 3P 16A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 16A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS160N ATU160 3P 125A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 125A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng cắt (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) 5 bước : 0.5-0.6-0.7-0.8-0.9-1.0 x In
Aptomat khối ( MCCB ) TS100N ETS23 3P 80A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 80A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Chỉnh dòng ngắn mạch (từ) : 1.5 ~ 10 x Ir
– Chỉnh thời gian nhảy : tsd = 0.5~ 3s
Aptomat khối ( MCCB ) TS1000N 3P 1000A 50kA
– Số cực (Pole) : 3 cực
– Dòng định mức (AT) : 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Ics = 100% Icu, Icw=25kA/1s
Aptomat khối ( MCCB ) TS1000N 4P 1000A 50kA
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng định mức (AT) : 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chỉnh dòng cắt bằng chip relay điện tử (nhiệt) 13 bước: 0.4 ~1.0 x In
– Ics = 100% Icu, Icw=25kA/1s
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FMU100 4P 16A 50kA
– Số cực (Pole) : 4 cực
– Dòng định mức (AT) : 16A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA) : 50kA
– Chình dòng (nhiệt) 3 bước: 0.8-0.9-1.0 x In
Cầu dao tự động loại khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch có chỉnh dòng, dòng Susol
Aptomat khối ( MCCB ) TD100N FTU100 3P 20A 50kA
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch ( kA ): 50kA
Aptomat khối MCCB TD100N FTU100 4P 20A 50kA
– Số cực : 4 cực
– Dòng bảo vệ định mức : 20A
– Dòng cắt ngắn mạch : 50kA
Cầu dao tự động loại khối bảo vệ quá tải và ngắn mạch, dòng Susol
Aptomat khối ELCB LS 4P 15A 18kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 18kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
Aptomat khối ELCB LS 2P 15A 1.5kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 1.5kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 15mA hoặc 30mA
Aptomat khối ELCB LS 3P 15A 14kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 14kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
Aptomat khối ELCB LS 2P 15A 2.5kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 2.5kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 15mA hoặc 30mA
Aptomat khối ELCB LS 4P 15A 37kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 37kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
Aptomat khối ELCB LS 3P 20A 14kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 14kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
Aptomat khối ELCB LS 2P 15A 2.5kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 2 cực
– Dòng định mức (AT): 15A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 2.5kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 15mA hoặc 30mA
Aptomat khối ELCB LS 4P 20A 18kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 18kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
Aptomat khối ELCB LS 3P 30A 14kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 30A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 14kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
Aptomat khối ELCB LS 4P 20A 37kA 30mA
Cầu dao điện bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 20A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 37kA
– Dòng rò bảo vệ (mA): 30mA hoặc 100/200/500mA
ACB (máy cắt không khí) LS 3P 630A 65kA – có phụ kiện
Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 3P 630A 65kA – không phụ kiện
Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – không phụ kiện
Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 4P 630A 65kA – có phụ kiện
Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 630A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 3P 800A 65kA – có phụ kiện
Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – không phụ kiện
Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 4P 800A 65kA – có phụ kiện
Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 3P 800A 65kA – không phụ kiện
Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 800A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 3P 1000A 65kA – có phụ kiện
Thiết bị đã bao gồm: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, tiếp điểm phụ, trip relay type AG6
– Số cực (Pole): 3 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
ACB (máy cắt không khí) LS 4P 1000A 65kA – không phụ kiện
Thiết bị chưa có: cuộn đóng, cuộn cắt, motor nạp, bảo vệ thấp áp, trip relay type NG5
– Số cực (Pole): 4 cực
– Dòng định mức (AT): 1000A
– Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65kA
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 6A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 2.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 9A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 4kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 9A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 4kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 12A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 5.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 12A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 5.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 18A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO
– Công suất 7.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 18A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 7.5kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 22A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 1NO1NC
– Công suất 11kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 32A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2NO2NC
– Công suất 15kW
Contactor (Khởi Động Từ) 3P 40A
– Điện áp cuộn Coil: 220VAC hoặc 380VAC
– Tiếp điểm phụ đính kèm: 2NO2NC
– Công suất 18.5kW
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 0,82A
– Dãi dòng từ : 0.63-1A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 1.3A
– Dãi dòng từ : 1-1.6A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 2.1A
– Dãi dòng từ : 1.6-2.5A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 3.3A
– Dãi dòng từ : 2.5-4A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 5A
– Dãi dòng từ : 4-6A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 6.5A
– Dãi dòng từ : 5-8A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 7.5A
– Dãi dòng từ : 6-9A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 8.5A
– Dãi dòng từ : 7-10A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 11A
– Dãi dòng từ : 9-13A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a
Relay nhiệt ( đuôi nhiệt ) LS MT-12 3P 15A
– Dãi dòng từ : 12-18A
– Tiếp điểm phụ: 1NO1NC
Được dùng tích hợp với Contactor 3P MC-6a, MC-9a, MC-12a, Mc-18a